전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
de ceux qui abandonnent les sentiers de la droiture afin de marcher dans des chemins ténébreux,
và khỏi kẻ bỏ đường ngay thẳng, mà đi theo các lối tối tăm;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
car le jour approche, le jour de l`Éternel approche, jour ténébreux: ce sera le temps des nations.
thật vậy, ngày ấy gần rồi, phán, là ngày của Ðức giê-hô-va; ngày có mây, kỳ của các dân tộc.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
c`est pourquoi leur chemin sera glissant et ténébreux, ils seront poussés et ils tomberont; car je ferai venir sur eux le malheur, l`année où je les châtierai, dit l`Éternel.
cho nên đường chúng nó sẽ như nơi trơn trợt trong tối tăm, sẽ bị đuổi và vấp ngã tại đó. vì đến năm chúng nó bị thăm phạt, ta sẽ giáng tai vạ trên chúng nó, Ðức giê-hô-va phán vậy.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: