검색어: tu es belle comme un ange (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

tu es belle comme un ange

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

tu es belle

베트남어

bạn là người xinh đẹp nhất

마지막 업데이트: 2020-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

tu es très belle

베트남어

bây giờ tôi đang sử dụng trình dịch

마지막 업데이트: 2024-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

tu es la plus belle

베트남어

bạn là người xinh đẹp nhất

마지막 업데이트: 2021-02-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

tu es un bon étudiant.

베트남어

bạn là một sinh viên tốt.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

se comporter comme un serveur wins

베트남어

chạy làm máy phục vụ wins

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

tu es vraiment beau

베트남어

jesteś naprawdę piękna

마지막 업데이트: 2021-09-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

monter le volume comme un média amovible

베트남어

mount volume as removable medium

마지막 업데이트: 2014-08-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

ils périront, mais tu subsistes; ils vieilliront tous comme un vêtement,

베트남어

trời đất sẽ hư đi, nhưng chúa hằng có; trời đất sẽ cũ đi như cái áo;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

jérusalem, tu es bâtie comme une ville dont les parties sont liées ensemble.

베트남어

giê-ru-sa-lem là cái thành Ðược cất vững bền, kết nhau tề-chỉnh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

ajouter comme un duplicata possible@info: tooltip

베트남어

@ info: tooltip

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

si tu la cherches comme l`argent, si tu la poursuis comme un trésor,

베트남어

nếu con tìm nó như tiền bạc, và kiếm nó như bửu vật ẩn bí,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

gérer vos photographies comme un professionnel avec la puissance du libre

베트남어

quản lý hình ảnh của bạn như một người chuyên nghiệp với sức mạnh của mã nguồn mở

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

elle est comme un navire marchand, elle amène son pain de loin.

베트남어

nàng giống như các chiếc tàu buôn bán, Ở từ chỗ xa chở bánh mình về.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

tu n'es pas assez rapide.

베트남어

bạn không đủ nhanh.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

son carquois est comme un sépulcre ouvert; ils sont tous des héros.

베트남어

cái bao tên nó giống như mồ mả mở ra; chúng nó đều là mạnh bạo.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

gérez vos photos comme un professionnel avec la puissance de l'open sourcecomment

베트남어

name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

activez ce drapeau pour autoriser l'exécution du fichier comme un programme.

베트남어

bật cờ này để có khả năng thực hiện tập tin như là chương trình.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

fuyez, sauvez votre vie, et soyez comme un misérable dans le désert!

베트남어

hãy trốn đi, cứu lấy sự sống mình, như cây thạch thảo nơi đồng vắng!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

alors un ange lui apparut du ciel, pour le fortifier.

베트남어

có một thiên sứ từ trên trời hiện xuống cùng ngài, mà thêm sức cho ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

comme un lis au milieu des épines, telle est mon amie parmi les jeunes filles. -

베트남어

bạn tình ta ở giữa đám con gái như bông huệ ở giữa gai gốc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,778,013,084 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인