검색어: tu es très jolie (프랑스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

tu es très jolie

베트남어

bạn rất xinh đẹp

마지막 업데이트: 2023-08-04
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

tu es très belle

베트남어

bây giờ tôi đang sử dụng trình dịch

마지막 업데이트: 2024-03-03
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

tu es viré.

베트남어

cậu bị sa thải.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

tu es belle

베트남어

bạn là người xinh đẹp nhất

마지막 업데이트: 2020-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

tu es vraiment beau

베트남어

jesteś naprawdę piękna

마지막 업데이트: 2021-09-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

tu es la plus belle

베트남어

bạn là người xinh đẹp nhất

마지막 업데이트: 2021-02-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

tu es un bon étudiant.

베트남어

bạn là một sinh viên tốt.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

tu n'es pas assez rapide.

베트남어

bạn không đủ nhanh.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

tu es la meilleur maman au monde

베트남어

bạn là người mẹ tốt nhất trên thế giới

마지막 업데이트: 2021-10-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

c'est parce que tu es une fille.

베트남어

cái đó tại vì bạn là đàn bà.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

tu es à mes côtés, maintenant tout va bien.

베트남어

bạn bên cạnh tôi thì bây giờ mọi thứ êm suôi rồi.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

tout le monde veut te rencontrer, tu es célèbre !

베트남어

mọi người muốn gặp bạn vì bạn nổi tiếng!

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

seigneur, lui dit la femme, je vois que tu es prophète.

베트남어

người đờn bà thưa rằng: lạy chúa, tôi nhìn thấy chúa là một đấng tiên tri.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

tu es juste, ô Éternel! et tes jugements sont équitables;

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, ngài là công bình, sự đoán xét của ngài là ngay thẳng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

tu es proche, ô Éternel! et tous tes commandements sont la vérité.

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, ngài ở gần; các điều răn ngài là chơn thật.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

car je vois que tu es dans un fiel amer et dans les liens de l`iniquité.

베트남어

vì ta thấy ngươi đương ở trong mật đắng và trong xiềng tội ác.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

vu que tu n'es pas surpris, je pense que tu étais au courant.

베트남어

thấy anh không ngạc nhiên, chắc anh đả biêt trước rồi.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

est-ce que tu es directement rentré chez toi après l'école hier ?

베트남어

hôm qua con có về nhà ngay sau khi tan học?

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

car toi, Éternel! tu es le très haut sur toute la terre, tu es souverainement élevé au-dessus de tous les dieux.

베트남어

vì, Ðức giê-hô-va ơi, ngài là Ðấng chí cao trổi cao hơn cả trái đất; ngài được tôn cao tuyệt các thần.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

dis à la sagesse: tu es ma soeur! et appelle l`intelligence ton amie,

베트남어

hãy nói với sự khôn ngoan rằng: ngươi là chị em ta! và xưng sự thông sáng là bằng hữu con;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,781,900,166 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인