검색어: anteeksipyyntöni (핀란드어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

anteeksipyyntöni.

베트남어

thành thật xin lỗi nhé. - không sao.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- anteeksipyyntöni.

베트남어

tôi thành thật xin lỗi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

esittäkää anteeksipyyntöni.

베트남어

bà có thể xin lỗi với chồng bà giùm về...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

anteeksipyyntöni, franken.

베트남어

cho tôi xin lỗi, franken.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- nöyrin anteeksipyyntöni.

베트남어

xin lỗi, yorish. lời xin lỗi khiêm nhường nhất của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jotkut hyväksyivät anteeksipyyntöni.

베트남어

một số trong họ đã nhận lời xin lỗi của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

anteeksipyyntöni, arvon neiti.

베트남어

xin lỗi, thưa công nương.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

syvimmät anteeksipyyntöni. kolme kertaa.

베트남어

anh cực kỳ xin lỗi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

pyydän, rukoilen- hyväksy anteeksipyyntöni.

베트남어

anh muốn, anh cầu xin em... làm ơn hãy chấp nhận lời xin lỗi này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

haluan ilmaista anteeksipyyntöni ja onnitteluni.

베트남어

tôi muốn nói lời xin lỗi, sếp và xin chúc mừng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

haluan vain nähdä, että otat anteeksipyyntöni vastaan.

베트남어

anh chỉ cần em cho anh xin lỗi và thấy rằng em sẽ chấp nhận điều đó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tulin esittämään anteeksipyyntöni - ja pyytämään anteeksiantoanne.

베트남어

và ta tới đây để xin lỗi ngài, và mong ngài hãy tha thứ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

välitä yashidalle anteeksipyyntöni. en aio lähteä tokioon.

베트남어

vậy thì xin lỗi ông yashida, chứ tôi không đi tokyo đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

aloitan kolmiosaisen anteeksipyyntöni kehumalla sinua loistavaksi ihmiseksi...

베트남어

- tôi xin bắt đầu màn tạ lỗi trọng thể gồm 3 phần của mình này nhé, anh là một người rất chi là tuyệt vời và rộng lượng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

anteeksipyyntöni sijaan saitte prefektiltä siirron pariisiin. minun avustajakseni.

베트남어

Để thay lời xin lỗi, tôi muốn anh biết là tôi đã yêu cầu cảnh sát trưởng thuyên chuyển anh về paris để làm phụ tá cho tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

"anteeksipyyntönä haen sinulle jotain muuta."

베트남어

Để bù đắp, anh sẽ mua cho em cái khác nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,777,244,924 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인