전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
aviomieheni.
- lang quân. - phu nhân.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aviomieheni!
mi esposo!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- aviomieheni.
- chồng con ạ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ex-aviomieheni.
gặp chồng cũ của em.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aviomieheni ja minä?
chồng tôi và tôi hả?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tässä on aviomieheni.
Đây là chồng tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
onko aviomieheni teillä?
chồng con? người giữ anh ấy à?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"tapoit aviomieheni, sam.
"anh đã giết chồng em, sam.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
ei poikaystäväni vaan aviomieheni.
anh ấy là chồng ta, không phải bạn giai.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hän oli aviomieheni. kuninkaani.
ngài ấy là chồng, là Đức vua của tôi mà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- demoni on aviomieheni häpeä.
ác quỷ đó là sự sỉ nhục của chồng tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- stan, tässä on aviomieheni walt.
- stan, đây là chồng tôi, walt.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aviomieheni ja minä puhuimme sinusta.
chồn tôi nicky, từng nói chuyện về anh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
käytännössä katsoen... hän on aviomieheni.
- Để yên cho người lớn nói chuyện. nói một cách máy móc, thì anh ấy là chồng em.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- miten ystävällistä sinulta aviomieheni.
Ôi, anh sao dễ thương quá, chồng ơi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
'mutta se on aviomieheni,ymmärräthän.
"anh ấy là chồng tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
"aviomieheni on kolme eri ihmistä."
- xong rồi. "chồng tôi là ba người." - bàn 5.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
aviomieheni, jolle minä synnytin lapsia.
người đàn ông ta đã kết hôn và cam chịu làm cha của các con ta.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aviomieheni antoi helmet minulle hääyönä.
chồng tôi tặng chúng cho tôi vào đêm tân hôn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
anteeksi vain, mutta aviomieheni saapuu pian.
em xin lỗi. nhưng em mong chồng chồng em từng phút.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: