검색어: dallasiin (핀란드어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

dallasiin.

베트남어

- dallas.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

en tule dallasiin.

베트남어

tôi không tới dallas đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- hän lensi dallasiin.

베트남어

anh ấy đã đáp máy bay đến dallas.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

saatan teidät dallasiin.

베트남어

tôi là sĩ quan cooper. tôi tới đây để hộ tống cô đến dallas.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- dallasiin... skynyrdin konserttiin.

베트남어

dallas... dự một buổi hoà nhạc skynyrd.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

palmer lähtee yhä dallasiin.

베트남어

gọi cho sở mật vụ, hỏi xem ông ấy bay lúc mấy giờ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ja viedä dallasiin klo. 8.

베트남어

nhiệm vụ của tôi là đưa cô tới dallas trước 8:00 sáng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- sain sinut keskusteluohjelmaan dallasiin.

베트남어

tôi sắp xếp để anh tham gia một talk show ở dallas.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

haluaisin viedä hänet dallasiin.

베트남어

bởi vì cô ấy là của cậu nên tôi đang hỏi sự cho phép của cậu để đưa cô ấy tới dallas.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

miksi lähdette juuri dallasiin?

베트남어

vậy tại sao cậu lại chọn dallas để đi nghỉ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

dallasiin on kolmen tunnin matka.

베트남어

chúng ta còn phải tới buổi hoà nhạc chứ. chúng ta còn 3 tiếng nữa mới đến dallas đấy!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kunhan pääsemme dallasiin, selvitämme sen.

베트남어

- bọn tôi cần tới dallas và làm rõ mọi chuyện. - tốt. - "làm rõ mọi chuyện"?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

핀란드어

otetaan silti jessica mukaan dallasiin.

베트남어

nhưng, bill, em nghĩ chúng ta nên đưa cô ấy đi cùng đến dallas.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

haluaisin lisa garveyn numeron teksasin dallasiin.

베트남어

cho tôi xin 1 số điện thoại, cám ơn . lisa garvey ở dallas, texas.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

lähdössä laiturilta 5, suora linja dallasiin.

베트남어

sắp khởi hành tại sân ga số 5, xe lửa đi dallas...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

on vaihdettava vaatteet ja ajoneuvo päästäksemme dallasiin.

베트남어

hành động thông minh nhất của ta bây giờ là thay đồ, bỏ chiếc xe này đi... và trưng dụng một chiếc xe mới để tới dallas.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jos haluat johonkin tiettyyn paikkaan, mene dallasiin.

베트남어

một ngày nào đó, hắn bắn người thư kí, rồi bước kế tiếp, bắn một lão đại tá đã về hưu. khó có thể tưởng tượng được.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jos haluat viedä minut dallasiin kuolemaan, vie sitten.

베트남어

vậy nên nếu cô muốn đưa tôi đến dallas để chết thì cứ làm thế đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

bonnie parker, syntyi teksasin rowenassa 1910 ja muutti dallasiin.

베트남어

bonnie parker, sinh năm 1910 ở rowena, texas, sau đó chuyển tới west dallas.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jos raahaat minut dallasiin kuolemaan, - en lähde ilman kenkiäni.

베트남어

thế nên nếu cô muốn đưa tôi tới dallas để chết thì được thôi. nhưng cô phải để tôi đem theo va li.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,727,219,867 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인