검색어: estämisestä (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

estämisestä

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

- meille maksetaan sen estämisestä.

베트남어

chúng ta được trả tiền để không cho tên nào nhảy ra khỏi trực thăng cả.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

luulen, että he syyttivät minua estämisestä.

베트남어

À, tôi nghĩ đó là, um... cản trở.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

pike käski pidättää sinut tutkinnan estämisestä.

베트남어

-lênh của pike. -Ông ấy muốn bắt anh vì cản trở trái phép. gì, ông ta...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

miksi hän maksaisi merirosvoille pakomme estämisestä?

베트남어

sao hắn lại đút lót cho lũ cướp biển để ngăn chúng ta chạy trốn?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

uskomatonta, että sain vain 3 kuukautta oikeutesi estämisestä.

베트남어

thật ra thì tôi hơi bực... vì họ chỉ cho tôi ngồi tù có 3 tháng vì tội cản trở cô thi hành công vụ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ottakaa se hallintaan pian tai saatte syytteen oikeuden estämisestä.

베트남어

các người nên lấy lại quyền điều khiển nhanh lên, không tôi sẽ buộc các người tội chống người thi hành công vụ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jotta voin kiittää häntä tämän katastrofin estämisestä. tietysti.

베트남어

Để chúng ta có thể cảm ơn họ vì đã cứu chúng ta khỏi thảm họa này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

richard castle, teidät on pidätetty varkaudesta ja oikeuden estämisestä.

베트남어

richard castle, anh bị bắt vì tội ăn cắp vật chứng gây cản trở cho việc thi hành công lý.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

voisit harkita leikkaavasi osan - jossa jack puhuu seksin estämisestä?

베트남어

chỉ có 1 điều làm tôi băn khoăn... về cái đoạn mà jack nói... về sự nén lại?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- tai voisin pidättää teidät - oikeuden estämisestä ja pakottaa kertomaan.

베트남어

hoặc tôi chỉ việc tống giam ông với tội gây trở ngại và buộc ông phải khai.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

12-15 paon estämiseksi ja itsepuolustukseksi. 12-15?

베트남어

À, từ 12 tới 15, ngăn cản người chạy trốn và tự vệ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,462,909 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인