검색어: evakuoinnin (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

evakuoinnin

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

evakuoinnin valtuuttaa? - eta.

베트남어

- cho phép sơ tán.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tämä on bussia varten evakuoinnin varalta.

베트남어

cái này cho chiếc xe buýt, phòng khi có cơ hội trốn thoát

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

otimme itse härkää sarvista ja järjestimme evakuoinnin.

베트남어

tôi cùng những người khác liều lĩnh tổ chức một cuộc sơ tán.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

miksi olette evakuoinnin jälkeenkin vielä täällä?

베트남어

- tại sao ông ở đây? Ông đáng nhẽ phải sơ tán. tại sao ông còn ở đây?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

merijalkaväkiyksiköt jotka suojasivat evakuoinnin, taistelevat yhä siellä.

베트남어

Đội lục quân bọc hậu cho ta hiện vẫn giao tranh ở đó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ne kohoavat. määräsimme evakuoinnin, kun emme kyenneet sammuttamaan sitä.

베트남어

chúng tôi đang định cho sơ tán thị trấn ở gần đây

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

evakuoinnin jälkeen voisin viedä sinut ja amahlen turvalliseen paikkaan.

베트남어

tôi sẽ đưa cô và amantha đến nơi an toàn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

...tulitus esti potilaiden evakuoinnin. aseistettu mies yritti ottaa sairaanhoitajan panttivangiksi.

베트남어

... các bệnh viện bị mất điện và hết nguồn dữ trữ... họ đang nỗ lực hết sức để sơ tán các bệnh nhân... 1 quan chức bênh viện cho biết có 1 người đang dùng súng để khống chế các y tá... để có chỗ trong trại tị nạn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hän ei saanut tilaisuutta. hän kieltäytyi lähtemästä evakuoinnin mukana. - herrahan valvoi hänen puolestaan.

베트남어

cô ấy đã có cơ hội, đêm đó cô ấy đã từ chối lệnh di tản và chúa dõi theo những điều cô ấy làm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

robbie turner kuoli verenmyrkytykseen bray-dunesissa - kesäkuun ensimmäisenä 1940, - evakuoinnin viimeisenä päivänä.

베트남어

robbie turner đã chết vì nhiễm trùng máu ở bray-dunes vào ngày 1/6/1940, ngày cuối cùng trong chuyến di tản.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mutta evakuointi ja amerikkalaisten evakuoinnin suunnittelu, - puhumattakaan vietnamilaisten evakuoinnista, - oli suurlähetystössä täysin kielletty puheenaihe.

베트남어

bàn luận và lên kế hoạch cho cuộc sơ tán người mỹ bỏ lại phía sau người việt là một hành động đáng lên án ở đại sứ quán.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ja koska sotavangeilla - on tyhjää parempi mahdollisuus selviytyä - aion pyytää saksalaisia - ottamaan haavoittuneet sairaaloihinsa - jos pystymme järjestämään evakuoinnin.

베트남어

và bởi vì một tù binh chiến tranh có nhiều cơ hội hơn là không có gì tôi có ý định nói với người Đức chấp nhận cho thương binh của ta vô bệnh viện của họ nếu chúng ta có thể thu xếp chuyển thương binh đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- hän on todennäköisesti kiinni evakuoinnissa.

베트남어

chắc anh ta đang lạc giữa dòng người tị nạn rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,646,900 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인