전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
evakuoinnin valtuuttaa? - eta.
- cho phép sơ tán.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tämä on bussia varten evakuoinnin varalta.
cái này cho chiếc xe buýt, phòng khi có cơ hội trốn thoát
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
otimme itse härkää sarvista ja järjestimme evakuoinnin.
tôi cùng những người khác liều lĩnh tổ chức một cuộc sơ tán.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
miksi olette evakuoinnin jälkeenkin vielä täällä?
- tại sao ông ở đây? Ông đáng nhẽ phải sơ tán. tại sao ông còn ở đây?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
merijalkaväkiyksiköt jotka suojasivat evakuoinnin, taistelevat yhä siellä.
Đội lục quân bọc hậu cho ta hiện vẫn giao tranh ở đó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ne kohoavat. määräsimme evakuoinnin, kun emme kyenneet sammuttamaan sitä.
chúng tôi đang định cho sơ tán thị trấn ở gần đây
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
evakuoinnin jälkeen voisin viedä sinut ja amahlen turvalliseen paikkaan.
tôi sẽ đưa cô và amantha đến nơi an toàn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
...tulitus esti potilaiden evakuoinnin. aseistettu mies yritti ottaa sairaanhoitajan panttivangiksi.
... các bệnh viện bị mất điện và hết nguồn dữ trữ... họ đang nỗ lực hết sức để sơ tán các bệnh nhân... 1 quan chức bênh viện cho biết có 1 người đang dùng súng để khống chế các y tá... để có chỗ trong trại tị nạn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hän ei saanut tilaisuutta. hän kieltäytyi lähtemästä evakuoinnin mukana. - herrahan valvoi hänen puolestaan.
cô ấy đã có cơ hội, đêm đó cô ấy đã từ chối lệnh di tản và chúa dõi theo những điều cô ấy làm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
robbie turner kuoli verenmyrkytykseen bray-dunesissa - kesäkuun ensimmäisenä 1940, - evakuoinnin viimeisenä päivänä.
robbie turner đã chết vì nhiễm trùng máu ở bray-dunes vào ngày 1/6/1940, ngày cuối cùng trong chuyến di tản.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mutta evakuointi ja amerikkalaisten evakuoinnin suunnittelu, - puhumattakaan vietnamilaisten evakuoinnista, - oli suurlähetystössä täysin kielletty puheenaihe.
bàn luận và lên kế hoạch cho cuộc sơ tán người mỹ bỏ lại phía sau người việt là một hành động đáng lên án ở đại sứ quán.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ja koska sotavangeilla - on tyhjää parempi mahdollisuus selviytyä - aion pyytää saksalaisia - ottamaan haavoittuneet sairaaloihinsa - jos pystymme järjestämään evakuoinnin.
và bởi vì một tù binh chiến tranh có nhiều cơ hội hơn là không có gì tôi có ý định nói với người Đức chấp nhận cho thương binh của ta vô bệnh viện của họ nếu chúng ta có thể thu xếp chuyển thương binh đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- hän on todennäköisesti kiinni evakuoinnissa.
chắc anh ta đang lạc giữa dòng người tị nạn rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: