전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lävistävät haarniskan.
chúng sắp tới rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
minä tein tuon haarniskan.
tôi làm cái áo giáp đó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- sait haarniskan toimimaan.
code hay lắm. anh làm bộ đồ hoạt động được rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
autan haarniskan kanssa.
giúp ngài cởi giáp.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hankin patriot-haarniskan.
tôi đã có được áo của người sắt yêu nước.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- ciscon kanssa haarniskan kimpussa.
anh ấy đang cùng cisco sửa bộ đồ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
gendry on haarniskan tekijän apuri.
gendry là học việc của 1 thợ rèn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ansaitsen isäni haarniskan, jalo kuningas.
tôi sẽ xứng đáng với áo giáp của cha tôi, thưa đức vua.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- voin tehdä teille upean haarniskan.
tôi có thể làm áo giáo nhẹ đến nỗi anh cũng không biết mình mặc áo giáp!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
haukka, tässä on kallon haarniskan tiedot.
falcon, đây là kết cấu áo giáp của skull.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
niiden avulla voidaan kutistaa haarniskan avainkomponentteja.
với những sửa đổi thích hợp, công nghệ nano được áp dụng để thu nhỏ các thành phần chủ chốt của bộ đồ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- tuikkaa haarniskan alle. - tuikkaa haarniskan alle!
vào giữa, vào giữa nhé!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
herra stark ehdotti, että ottaisitte sotakone haarniskan.
mr. stark gợi ý anh nên mặc bộ giáp war machine.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kenraali sitakles, - haluaisitteko tutkia herkuleen haarniskan?
tướng sitacles, có lẽ ông quan tâm việc kiểm tra áo giáp của hercules?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
piiloudut haarniskan sisään, jotta sinun ei tarvitse tehdä uhrauksia voittaaksesi!
ngươi trốn đằng sau lớp áo giáp để không phải hy sinh cho chiến thắng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kun laitat kenraalin haarniskan kerran yllesi, - elämäsi ei ole enään omasi.
một khi mặc vào bộ giáp tướng quân, cuộc sống không còn là của mình nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ja pääntie viitan keskellä oli niinkuin haarniskan aukko, ja pääntie ympäröitiin päärmeellä, ettei se repeäisi.
cổ để tròng đầu vào, ở về chính giữa áo, như lỗ áo giáp, có viền chung quanh cho khỏi tét.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
- haarniska on irti.
Áo giáp tớ lỏng quá.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: