검색어: haarniskan (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

haarniskan

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

lävistävät haarniskan.

베트남어

chúng sắp tới rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

minä tein tuon haarniskan.

베트남어

tôi làm cái áo giáp đó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- sait haarniskan toimimaan.

베트남어

code hay lắm. anh làm bộ đồ hoạt động được rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

autan haarniskan kanssa.

베트남어

giúp ngài cởi giáp.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hankin patriot-haarniskan.

베트남어

tôi đã có được áo của người sắt yêu nước.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- ciscon kanssa haarniskan kimpussa.

베트남어

anh ấy đang cùng cisco sửa bộ đồ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

gendry on haarniskan tekijän apuri.

베트남어

gendry là học việc của 1 thợ rèn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ansaitsen isäni haarniskan, jalo kuningas.

베트남어

tôi sẽ xứng đáng với áo giáp của cha tôi, thưa đức vua.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- voin tehdä teille upean haarniskan.

베트남어

tôi có thể làm áo giáo nhẹ đến nỗi anh cũng không biết mình mặc áo giáp!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

haukka, tässä on kallon haarniskan tiedot.

베트남어

falcon, đây là kết cấu áo giáp của skull.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

niiden avulla voidaan kutistaa haarniskan avainkomponentteja.

베트남어

với những sửa đổi thích hợp, công nghệ nano được áp dụng để thu nhỏ các thành phần chủ chốt của bộ đồ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- tuikkaa haarniskan alle. - tuikkaa haarniskan alle!

베트남어

vào giữa, vào giữa nhé!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

herra stark ehdotti, että ottaisitte sotakone haarniskan.

베트남어

mr. stark gợi ý anh nên mặc bộ giáp war machine.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kenraali sitakles, - haluaisitteko tutkia herkuleen haarniskan?

베트남어

tướng sitacles, có lẽ ông quan tâm việc kiểm tra áo giáp của hercules?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

piiloudut haarniskan sisään, jotta sinun ei tarvitse tehdä uhrauksia voittaaksesi!

베트남어

ngươi trốn đằng sau lớp áo giáp để không phải hy sinh cho chiến thắng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kun laitat kenraalin haarniskan kerran yllesi, - elämäsi ei ole enään omasi.

베트남어

một khi mặc vào bộ giáp tướng quân, cuộc sống không còn là của mình nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ja pääntie viitan keskellä oli niinkuin haarniskan aukko, ja pääntie ympäröitiin päärmeellä, ettei se repeäisi.

베트남어

cổ để tròng đầu vào, ở về chính giữa áo, như lỗ áo giáp, có viền chung quanh cho khỏi tét.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- haarniska on irti.

베트남어

Áo giáp tớ lỏng quá.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,739,561,463 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인