전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mietin vain sitä henkivartijaa.
không biết...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- kuusi henkivartijaa. - seitsemän.
- tôi thấy có 6 vệ sĩ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kiitä brodeurin henkivartijaa ankovia.
nhưng chỉ là..chỉ là bố...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jos hän ei tunne tarvitsevansa henkivartijaa...
và nếu nó không cảm thấy nó cần vũ khí bảo vệ...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jos tarvitset henkivartijaa, olen vakavissa ongelmissa.
nếu cô cần vệ sỹ tôi sẽ gặp nhiều rắc rối đó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
koska lincolnilla ei ollut koskaan henkivartijaa teatterissa.
bởi vì tổng thống lincoln không bao giờ đi cùng vệ sĩ khi ở rạp hát. nghe chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hän asuu sviitissä korkealla ja hänellä on kaksi henkivartijaa.
khá trang trọng, tôi đoán là ở trên các tầng cao, đi lại với hai tên bảo vệ to con.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
minua alkoi kiinnostaa, - miksi salamurhaaja kiinnostaa kaltaistasi henkivartijaa, - joten luin lawtonin tiedot.
tôi đã rất tò mò tại sao anh, một chàng vệ sỹ, lại hăm hở muốn hạ gục một gã sát thủ cao cấp như thế, nên tôi đã tìm hiểu sơ qua về lawton. lyla, nghe này...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- "henkivartija henkihieveriin"!
- siêu phẩm phải không? "vệ sĩ lãnh Đủ."
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다