검색어: henkivartijaa (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

henkivartijaa

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

mietin vain sitä henkivartijaa.

베트남어

không biết...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- kuusi henkivartijaa. - seitsemän.

베트남어

- tôi thấy có 6 vệ sĩ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kiitä brodeurin henkivartijaa ankovia.

베트남어

nhưng chỉ là..chỉ là bố...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jos hän ei tunne tarvitsevansa henkivartijaa...

베트남어

và nếu nó không cảm thấy nó cần vũ khí bảo vệ...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jos tarvitset henkivartijaa, olen vakavissa ongelmissa.

베트남어

nếu cô cần vệ sỹ tôi sẽ gặp nhiều rắc rối đó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

koska lincolnilla ei ollut koskaan henkivartijaa teatterissa.

베트남어

bởi vì tổng thống lincoln không bao giờ đi cùng vệ sĩ khi ở rạp hát. nghe chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hän asuu sviitissä korkealla ja hänellä on kaksi henkivartijaa.

베트남어

khá trang trọng, tôi đoán là ở trên các tầng cao, đi lại với hai tên bảo vệ to con.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

minua alkoi kiinnostaa, - miksi salamurhaaja kiinnostaa kaltaistasi henkivartijaa, - joten luin lawtonin tiedot.

베트남어

tôi đã rất tò mò tại sao anh, một chàng vệ sỹ, lại hăm hở muốn hạ gục một gã sát thủ cao cấp như thế, nên tôi đã tìm hiểu sơ qua về lawton. lyla, nghe này...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- "henkivartija henkihieveriin"!

베트남어

- siêu phẩm phải không? "vệ sĩ lãnh Đủ."

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,781,155,535 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인