전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
olet henkivartijallesi tanssin velkaa.
Ồ, tôi nghĩ là anh nợ vệ sĩ của mình một điệu nhảy. năn nỉ đó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tulin vain kertomaan henkivartijallesi, herra shiffille, - etten pystynyt estämään kuvan julkaisemista.
tôi chỉ tới để nói với ông shiff, nhân viên an ninh của cô rằng tôi không thể ngăn bức ảnh đó lên báo.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: