검색어: hirsipuuhun (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

hirsipuuhun

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

käy hirsipuuhun nyt tie

베트남어

khi cô đứng bên bờ vực

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

miten hirsipuuhun päädyit?

베트남어

làm sao để đến nỗi bây giờ người ta sắp treo cổ cô?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

pian cat ballou hirsipuuhun sidotaan

베트남어

bây giờ họ sắp treo cổ cat ballou

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jos teidät tuomitaan hirsipuuhun, tyttärenne tarvitsee kodin.

베트남어

nếu anh bị bắt thì con gái anh sẽ cần được chăm sóc.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

sen homman hallitsen hyvin. karjan tappamisesta joutuu täälläpäin hirsipuuhun.

베트남어

Ở vùng này giết bò là tội treo cổ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

niin ripustettiin haaman hirsipuuhun, jonka hän oli pystyttänyt mordokain varalle. sitten kuninkaan viha asettui.

베트남어

người ta bèn treo ha-man nơi mộc hình mà hắn đã dựng lên cho mạc-đô-chê. rồi cơn giận của vua bèn nguôi đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

sen jälkeen joosua löi heidät kuoliaaksi ja ripusti heidät viiteen hirsipuuhun. ja he riippuivat hirressä iltaan asti.

베트남어

sau rồi, giô-suê đánh giết các vua ấy, biểu đem treo trên năm cây; năm vua ấy bị treo trên cây cho đến chiều tối.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

pianonsoittaja soitti niin kovaa, ettei hän kuullut toista miestä, joten hän ampui pianonsoittajan. hän joutui hirsipuuhun.

베트남어

tay nhạc công piano chơi lớn quá, hắn không thể nghe được người khác, cho nên hắn bắn tay nhạc công piano, và người ta đã treo cổ hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kolmen päivän kuluttua farao korottaa sinun pääsi ripustamalla sinut hirsipuuhun, ja taivaan linnut syövät sinun lihasi."

베트남어

trong ba ngày nữa, pha-ra-ôn sẽ xử trảm quan, sai đem treo lên cây cho chim chóc ăn thịt quan vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

핀란드어

ja koska sen tultua kuninkaan tietoon tämä oli kirjeellisesti määrännyt, että haamanin pahan juonen, jonka hän oli punonut juutalaisia vastaan, tuli kääntyä hänen omaan päähänsä ja että hänet ja hänen poikansa oli ripustettava hirsipuuhun,

베트남어

song khi bà Ê-xơ-tê đến trước mặt vua để tỏ việc ấy, thì vua ra chiếu chỉ truyền bảo rằng các mưu ác mà ha-man đã toan hại dân giu-đa hãy đổ lại trên đầu của hắn, và người ta treo hắn với các con trai hắn nơi mộc hình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- hirsipuu vai tikari silmään?

베트남어

bị treo cổ hay là dao găm vào mắt nhỉ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,775,592 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인