전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
se oli hirvittävää.
nó thật kinh khủng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kerrassaan hirvittävää!
dễ sợ quá.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- se on hirvittävää.
- .. suốt ngày chúng chỉ hát với múa, ghê lắm,
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
huhtikuu oli hirvittävää.
tháng 4, hết sức chịu đựng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
niin, se oli hirvittävää.
Đúng là sợ thật...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
joka hautoi hirvittävää suunnitelmaa.
Ê.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- mitä minulle tehtiin, oli hirvittävää.
rằng đây là một đẳng thức? những gì chúng làm với tôi là rất tàn ác.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
olisi hirvittävää jos olisit poissa.
con không thể tưởng tượng dược là sẽ như thế nào nếu như mẹ ra đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
sinun täytyy ajatella jotain hirvittävää.
mẹ nhớ con nhiều lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hän ei voinut kuolla, eikä unohtaa hirvittävää virhettään.
...một kẻ không thể chết... và cũng không thể quên được sai lầm khủng khiếp của mình.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- hirvittäviä rikoksia...
phải tìm ra tên giết người này.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: