전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
home
home
마지막 업데이트: 2009-08-22
사용 빈도: 1
품질:
entä home?
việc của anh sao rồi?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
selaa home
browser home
마지막 업데이트: 2009-08-22
사용 빈도: 1
품질:
haist home.
biến đi!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
haista home!
Đi chết, đi chết, đi chết.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- haista home.
Đừng bao giờ nói vậy với chị nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- haista home!
Được thôi!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
peliä, home mart!
tiến lên, home mart!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
täyspäivätöissä home martissa.
làm việc 40 tiếng một tuần ở home mart.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
home on the range?
"căn nhà trên thảo nguyên"?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- haista home, doogie.
Đớp tao đi, lũ cờ hó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
* our home and native land...
* miền đất quê nhà và nhiên nhiên
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- haista home. - entä käsialasi?
còn viết lách thế nào rồi?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
poltamme ne, ettei home leviä.
chúng tôi sẽ đốt nó trước khi nó truyền bệnh cho con người.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
-senkun sakotat. -haista home.
cứ việc trình báo nếu anh muốn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
haista home, et tule edes näkemään persettäni.
con mẹ anh chứ. em sẽ không để anh thấy cặp mông của mình đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
please let us come home to stay lf we hold on
♪ please let us come home to stay ♪ ♪ if we hold on ♪
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kävelisit. baletti ei ole lajisi. haista home!
có lẽ cô nên đi bộ thôi, múa ba lê không phải nghề của cô.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hän muistaa yhä isoäitinsä, buried back home with her parents.
cổ vẫn còn hồi tưởng lại người bà, được chôn ở quê nhà cùng cha mẹ cổ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
lisää tai muokkaa muuttujaathe environmental variable name ie home, mailto etc
sửa đổi biến
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질: