전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
pysy huomaamattomana.
Được chứ? hãy trốn kỹ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- pysyä huomaamattomana, tietenkin.
tiếp tục làm cho bọn kia không thể lần ra ta, dĩ nhiên là thế.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tarkoitukseni on edetä huomaamattomana.
ý định là làm sao cho người ta không biết.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
se on ainoa reitti kulkea huomaamattomana.
nó là con đường duy nhất không bị phát hiện.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
onkohan tämä paras keino - pysyä huomaamattomana kummituslinnassa? - ei tajua mitään.
thanh tra, đây là một lâu đài bị ma ám, nhưng tôi sợ rằng... chúng ta vẫn lộ quá.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"rakas mieheni, tiedän, että luulet kulkevasi huomaamattomasti."
"chồng yêu, em biết anh nghĩ rằng... không ai để ý đến cuộc phiêu lưu của anh trong thế giới này.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다