전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
intiaanien hevonen.
ngựa của người da đỏ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
intiaanien alueilla?
lãnh thổ anh-Điêng?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- intiaanien kansakuntaan.
- khu tự trị da đỏ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- intiaanien seassako?
với bọn da đỏ đầy chung quanh sao?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
vanha intiaanien peli.
trò chơi mọi da đỏ ngày xưa đó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
intiaanien hautausmaalla arizonassa.
nghĩa địa dân da đỏ ở arizona.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
intiaanien uskonnon mukaan-
nó có trong tín ngưỡng của người da đỏ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- wampanoag intiaanien kanssa.
Đồ ăn là để cho bữa tiệc chung với người da Đỏ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
intiaanien jälkiä joka paikassa.
có dấu hiệu của bọn da đỏ khắp cánh đồng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
-tänään on intiaanien juhlapäivä.
mẹ, hôm nay là một ngày lễ lớn của người da đỏ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
antaa intiaanien nähdä hänet.
bây giờ tôi muốn những tên da đỏ khác nhìn thấy hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
haluatteko ostaa intiaanien päänahkoja?
mua da đầu không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
heitättekö minut villien intiaanien armoille?
bỏ mặc tôi cho bọn da đỏ dã man sao?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
intiaanien savumerkit tarkoittavat aina samaa: ikävyyksiä.
khói của người da đỏ lúc nào cũng có ý nghĩa như nhau... rắc rối.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"intiaanit yrittävät jatkaa."
"người da đỏ thề sẽ cố gắng bền chí."
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다