검색어: jatkoimme (핀란드어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

jatkoimme matkaa.

베트남어

thì mình lượn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jatkoimme ilman häntä.

베트남어

- man bị loại khỏi cuộc đua, vậy là chúng tôi tiếp tục mà không có cậu ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

me jatkoimme tupakan kasvattamista.

베트남어

chúng tôi cứ tiếp tục trồng thuốc lá.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

-jatkoimme elämää. -emme jatkaneet.

베트남어

- chúng ta đã sống tiếp

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hautasin hänet, ja jatkoimme matkaa.

베트남어

tôi chôn cất cô ấy và lên đường.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

lopetimme työt siellä ja jatkoimme täällä.

베트남어

chúng tôi không tháo dỡ hàng trong đó nữa, mà là ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jatkoimme jo elämäämme. minä, lucy ja stella.

베트남어

dù sao thì chúng ta cũng đi tiếp rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jatkoimme sitä vuosien ajan. rakensimme oman maailmamme.

베트남어

chúng tôi làm việc đó nhiều năm, xây dựng thế giới riêng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jatkoimme viestittelyä hollin kanssa aamukahteen saakka.

베트남어

holly và bố vẫn nhắn tin cho nhau tới 2 giờ sáng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

carl, joku pyysi rauhoittumaan, mutta me vain jatkoimme.

베트남어

carl, nếu ai đó yêu cầu tớ tả lại hồi tối, tớ sẽ nói "ow!"

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

핀란드어

me jatkoimme kirjoittamista, ja hän alkoi järjestellä koepapereita.

베트남어

Ông ta nhìn chúng tôi như thể chúng tôi đang xin 2 quả thận của ông ấy vậy. nhưng chúng tôi vẫn tiếp tục viết.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- asuttavia planeettoja ei havaittu, joten jatkoimme matkaa.

베트남어

không có hành tinh nào có đủ điều kiện sống, nên chúng ta cứ đi mãi

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

panimme naamiot päähämme ja jatkoimme siitä, mihin laki loppui.

베트남어

... và chúng ta nhận ra cũng nên đeo mặt nạ. bọn ta sẽ kết thúc điều mà luật pháp không thể làm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

oli miten oli... me...jatkoimme kohti ogooue-jokea. kärpäset vainosivat meitä.

베트남어

tuy vậy... chúng tôi chúng tôi tiếp tục đi về phía sông ogowe đầy những con ruồi rừng sú gây bệnh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jatkoimme jonkin aikaa, mutta lopulta poistin sen käytöstä. käytin sen virtalähdettä jatkaakseni tehtävää.

베트남어

tôi cố sửa nó một thời gian, nhưng cuối cùng tôi cho nó ngừng hoạt động, và tận dụng bộ pin để kéo dài nhiệm vụ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,885,220,764 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인