전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
jatkoimme matkaa.
thì mình lượn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jatkoimme ilman häntä.
- man bị loại khỏi cuộc đua, vậy là chúng tôi tiếp tục mà không có cậu ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
me jatkoimme tupakan kasvattamista.
chúng tôi cứ tiếp tục trồng thuốc lá.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
-jatkoimme elämää. -emme jatkaneet.
- chúng ta đã sống tiếp
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hautasin hänet, ja jatkoimme matkaa.
tôi chôn cất cô ấy và lên đường.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
lopetimme työt siellä ja jatkoimme täällä.
chúng tôi không tháo dỡ hàng trong đó nữa, mà là ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jatkoimme jo elämäämme. minä, lucy ja stella.
dù sao thì chúng ta cũng đi tiếp rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jatkoimme sitä vuosien ajan. rakensimme oman maailmamme.
chúng tôi làm việc đó nhiều năm, xây dựng thế giới riêng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jatkoimme viestittelyä hollin kanssa aamukahteen saakka.
holly và bố vẫn nhắn tin cho nhau tới 2 giờ sáng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
carl, joku pyysi rauhoittumaan, mutta me vain jatkoimme.
carl, nếu ai đó yêu cầu tớ tả lại hồi tối, tớ sẽ nói "ow!"
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
me jatkoimme kirjoittamista, ja hän alkoi järjestellä koepapereita.
Ông ta nhìn chúng tôi như thể chúng tôi đang xin 2 quả thận của ông ấy vậy. nhưng chúng tôi vẫn tiếp tục viết.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- asuttavia planeettoja ei havaittu, joten jatkoimme matkaa.
không có hành tinh nào có đủ điều kiện sống, nên chúng ta cứ đi mãi
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
panimme naamiot päähämme ja jatkoimme siitä, mihin laki loppui.
... và chúng ta nhận ra cũng nên đeo mặt nạ. bọn ta sẽ kết thúc điều mà luật pháp không thể làm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
oli miten oli... me...jatkoimme kohti ogooue-jokea. kärpäset vainosivat meitä.
tuy vậy... chúng tôi chúng tôi tiếp tục đi về phía sông ogowe đầy những con ruồi rừng sú gây bệnh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jatkoimme jonkin aikaa, mutta lopulta poistin sen käytöstä. käytin sen virtalähdettä jatkaakseni tehtävää.
tôi cố sửa nó một thời gian, nhưng cuối cùng tôi cho nó ngừng hoạt động, và tận dụng bộ pin để kéo dài nhiệm vụ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: