전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
jollakulla oli itsemurhaliivi.
có kẻ đã mặc áo bom.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- eikö jollakulla ole jano?
có đứa không khát hả?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
edes jollakulla on hauskaa.
- Ít nhất là có ai đó đang tận hưởng chính mình.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
-oliko jollakulla ikävä?
ai đó đang nhớ mong tôi?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jollakulla on naama mutrulla.
có ai đó làm mặt buồn kìa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
onko tällä jollakulla nimeä?
ai đó? người đó có tên chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- jollakulla on syyrialainen ystävä.
ai đó có bạn ở syria đây mà!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
-onko jollakulla huono päivä?
ai đó đang có 1 ngày tồi tệ nhỉ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jollakulla oli sitä kuitenkin eilen.
có người đã có nó ngày hôm qua.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
uskon, että jollakulla on vastaukset.
mình tin rằng có người biết câu trả lời cho...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- onko jollakulla siellä osa brickiä?
có ai đó ở phoenix được hiến nội tạng của brick?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jollakulla taitaa olla rööri tukossa.
nghe như có ai đó bị tiêu chảy
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
onko jollakulla epäilystä chadin syyllisyydestä?
Ý tôi là, còn ai trong phòng này không chắc chắn chad có tội?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
on. onko jollakulla jotain sitä vastaan?
Ừ, đúng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jos jollakulla on ongelmia, selvitetään ne nyt.
vì vậy nếu ai có gì khúc mắc thì giờ hãy nói ra cho hết đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jollakulla taivaassa on jotain minua vastaan.
donna: cần chút không khí.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jollakulla on jotakin haluamaasi, ja ei anna sitä.
ai đó có một thứ mà mày muốn và chúng sẽ không cung cấp cho thứ đó cho mày.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jos jollakulla on kynä, antakaa se muidenkin käyttöön.
cảm ơn. còn ai nữa không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tänään he olisivat korvanneet walden jollakulla muulla.
ngày nay, họ sẽ thay thế walden với người khác.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jollakulla oli hyvä päivä. koko asema tietää siitä.
ai đó có một ngày tốt lành.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: