검색어: jollakulla (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

jollakulla

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

jollakulla oli itsemurhaliivi.

베트남어

có kẻ đã mặc áo bom.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- eikö jollakulla ole jano?

베트남어

có đứa không khát hả?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

edes jollakulla on hauskaa.

베트남어

- Ít nhất là có ai đó đang tận hưởng chính mình.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

-oliko jollakulla ikävä?

베트남어

ai đó đang nhớ mong tôi?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jollakulla on naama mutrulla.

베트남어

có ai đó làm mặt buồn kìa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

onko tällä jollakulla nimeä?

베트남어

ai đó? người đó có tên chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- jollakulla on syyrialainen ystävä.

베트남어

ai đó có bạn ở syria đây mà!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

-onko jollakulla huono päivä?

베트남어

ai đó đang có 1 ngày tồi tệ nhỉ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jollakulla oli sitä kuitenkin eilen.

베트남어

có người đã có nó ngày hôm qua.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

uskon, että jollakulla on vastaukset.

베트남어

mình tin rằng có người biết câu trả lời cho...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- onko jollakulla siellä osa brickiä?

베트남어

có ai đó ở phoenix được hiến nội tạng của brick?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jollakulla taitaa olla rööri tukossa.

베트남어

nghe như có ai đó bị tiêu chảy

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

onko jollakulla epäilystä chadin syyllisyydestä?

베트남어

Ý tôi là, còn ai trong phòng này không chắc chắn chad có tội?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

on. onko jollakulla jotain sitä vastaan?

베트남어

Ừ, đúng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jos jollakulla on ongelmia, selvitetään ne nyt.

베트남어

vì vậy nếu ai có gì khúc mắc thì giờ hãy nói ra cho hết đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jollakulla taivaassa on jotain minua vastaan.

베트남어

donna: cần chút không khí.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jollakulla on jotakin haluamaasi, ja ei anna sitä.

베트남어

ai đó có một thứ mà mày muốn và chúng sẽ không cung cấp cho thứ đó cho mày.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jos jollakulla on kynä, antakaa se muidenkin käyttöön.

베트남어

cảm ơn. còn ai nữa không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tänään he olisivat korvanneet walden jollakulla muulla.

베트남어

ngày nay, họ sẽ thay thế walden với người khác.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jollakulla oli hyvä päivä. koko asema tietää siitä.

베트남어

ai đó có một ngày tốt lành.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,750,379,577 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인