검색어: joululahjaksi (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

joululahjaksi

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

saan hänet joululahjaksi.

베트남어

anh ta là món quà giáng sinh của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mitä haluaisit joululahjaksi?

베트남어

cô muốn gì cho giáng sinh năm nay?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

annoit joululahjaksi tamponeja.

베트남어

nancy, cậu có thấy không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mitä sinä haluat joululahjaksi?

베트남어

anh muốn được tặng gì trong giáng sinh? - gậy đánh gôn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- mitä sinä haluat joululahjaksi?

베트남어

- em muốn tặng quà giáng sinh gì đây? - em à? Ồ, chỉ anh là đủ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- paul. - mitä toivoisit joululahjaksi?

베트남어

- thế cháu muốn quà gì trong dịp giáng sinh nào?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mitä annatte minulle joululahjaksi?

베트남어

vậy anh định tặng tôi gì vào giáng sinh, anh holmes?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- veljentyttäreni antoi joululahjaksi partavettä.

베트남어

con cháu tặng quà giáng sinh ấy mà.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

Äitisi antoi sen hänelle joululahjaksi.

베트남어

chú nhớ cái giáng sinh mà mẹ cháu tặng nó cho bố cháu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kerro, michael, mitä toivoit joululahjaksi?

베트남어

nói ta biết đi, michael. cậu muốn gì cho đêm giáng sinh nào?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

haluatko antaa rouvalle silkkisukat joululahjaksi?

베트남어

Ông có muốn tặng vớ lụa cho bà schulz làm quà giáng sinh không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ellei ilmaannu paikalle, saa joululahjaksi leivänpaahtimen.

베트남어

cứ đến, và ăn vài cái bánh nướng mừng giáng sinh

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

toivottavasti vanhempasi ostivat sinulle hautakiven joululahjaksi!

베트남어

Ước gì cha mẹ mày tặng mày tấm bia đá nhân ngày noel.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

annoit ne joululahjaksi ja sanoit, että ne ovat guccin.

베트남어

anh tặng nó cho em vào giáng sinh năm ngoái mà. anh nói đôi gucci này 300 đôla.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

olimme antaneet sellaiset toisillemme vuotta aikaisemmin joululahjaksi.

베트남어

bọn em tặng cho nhau trong sinh nhật con bé

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tarvitsemme nuolen apua. yritätkö kertoa, että haluat joululahjaksi satelliittiradion?

베트남어

chúng ta sẽ cần sự giúp đỡ của arrow.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- onko siinä minun joululahjat?

베트남어

quà giáng sinh của con à? Đúng, nhưng mấy món thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,766,370 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인