전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
saan hänet joululahjaksi.
anh ta là món quà giáng sinh của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mitä haluaisit joululahjaksi?
cô muốn gì cho giáng sinh năm nay?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
annoit joululahjaksi tamponeja.
nancy, cậu có thấy không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mitä sinä haluat joululahjaksi?
anh muốn được tặng gì trong giáng sinh? - gậy đánh gôn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- mitä sinä haluat joululahjaksi?
- em muốn tặng quà giáng sinh gì đây? - em à? Ồ, chỉ anh là đủ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- paul. - mitä toivoisit joululahjaksi?
- thế cháu muốn quà gì trong dịp giáng sinh nào?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mitä annatte minulle joululahjaksi?
vậy anh định tặng tôi gì vào giáng sinh, anh holmes?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- veljentyttäreni antoi joululahjaksi partavettä.
con cháu tặng quà giáng sinh ấy mà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Äitisi antoi sen hänelle joululahjaksi.
chú nhớ cái giáng sinh mà mẹ cháu tặng nó cho bố cháu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kerro, michael, mitä toivoit joululahjaksi?
nói ta biết đi, michael. cậu muốn gì cho đêm giáng sinh nào?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
haluatko antaa rouvalle silkkisukat joululahjaksi?
Ông có muốn tặng vớ lụa cho bà schulz làm quà giáng sinh không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ellei ilmaannu paikalle, saa joululahjaksi leivänpaahtimen.
cứ đến, và ăn vài cái bánh nướng mừng giáng sinh
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
toivottavasti vanhempasi ostivat sinulle hautakiven joululahjaksi!
Ước gì cha mẹ mày tặng mày tấm bia đá nhân ngày noel.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
annoit ne joululahjaksi ja sanoit, että ne ovat guccin.
anh tặng nó cho em vào giáng sinh năm ngoái mà. anh nói đôi gucci này 300 đôla.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
olimme antaneet sellaiset toisillemme vuotta aikaisemmin joululahjaksi.
bọn em tặng cho nhau trong sinh nhật con bé
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tarvitsemme nuolen apua. yritätkö kertoa, että haluat joululahjaksi satelliittiradion?
chúng ta sẽ cần sự giúp đỡ của arrow.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- onko siinä minun joululahjat?
quà giáng sinh của con à? Đúng, nhưng mấy món thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: