전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
olen lainkuuliainen mies mutta kärsivällisyydellä on rajansa.
tôi là một người tôn trọng pháp luật, nhưng tôi đã mất kiên nhẫn rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kärsivällisyydellä taivutetaan ruhtinas, ja leppeä kieli murskaa luut.
hằng chậm nóng giận mới khuyên được lòng của quan trưởng; còn lưỡi mềm dịu bẻ gãy các xương.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
mutta jos toivomme, mitä emme näe, niin me odotamme sitä kärsivällisyydellä.
song nếu chúng ta trông điều mình không thấy, ấy là chúng ta chờ đợi điều đó cách nhịn nhục.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kiitos - kärsivällisyydestä, ajasta ja neuvoista.
em có nhịn ăn không đấy ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: