전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- kadonneista huumeista? sain.
Ừ, tôi bị mất xe.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kuulimme kadonneista lapsista.
- chúng tôi đã nghe chuyện làng các vị bị mất những đứa trẻ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
et kertonut kadonneista jedeistä
Ông không báo với ông ấy về những jedi mất tích.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- entä raportit kadonneista henkilöistä?
có điều tra gì về những người mất tích không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mahdollisesti tunnistammekin kadonneista henkilöistä.
Ô, vâng. thậm chí có thể xác định cô ta qua hệ thống "mất tích" chỉ bằng nhận dạng khuôn mặt .
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
kaikista kadonneista näkykivistä ei olla selvillä.
chúng không đơn giản thế, viên đá tìm kiếm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kaikista salemin kadonneista sieluista säälin sinun eniten.
trong tất cả những linh hồn lầm lạc ở salem, ta thương xót cô nhất.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tuo tiedot kaikista 31. lokakuuta kadonneista lapsista viiden vuoden ajalta.
tôi cần một bản in của bài các trường hợp trẻ em bị mất tích từ ngày 31 tháng mười năm năm năm qua.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
joku uskoo, että kylän hyvän onnen kivi on yksi sankaran kadonneista kivistä.
ta nghĩ là có ai đó tin rằng viên đá may mắn của ngôi làng này là một trong những viên đá sankara mất tích.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kone, jossa nukuimme, sisälsi varmaan yhden juanin kadonneista huume-eristä.
làm chuông cái con khỉ. cái thân máy bay mà mình ngủ hôm qua chắc chắn là hàng thất lạc của juan.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
naiset ja herrat, esittelen teille... yhden boothin päiväkirjan kadonneista sivuista, - jossa lukee thomas gatesin nimi muitten salamurhaajien kanssa.
thưa quý vị, tôi giới thiệu tới quý vị một trong những trang giấy đã mất từ cuốn nhật ký đáng hổ thẹn của john wilkes booth với tên thomas gates được viết trong một danh sách dài cùng với tên các sát thủ khác.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- kadonneita tavaroita.
- Ừ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: