전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kahdeksannella tai yhdeksännellä viikolla.
khoảng 8 đến 9 tuần tuổi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
onko reina kahdeksannella kuulla?
còn reina, xem nào, cúng 8 tháng rồi nhỉ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
laskujeni mukaan, noin kahdeksannella kuulla.
theo tôi tính thì đã khoảng 8 tháng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
elektroniikkaliike kahdeksannella avenuella. ota hänen puhelin.
một cửa hàng đồ điện tử ở đại lộ số 8.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- juuri niin. - olen vasta kahdeksannella kuulla.
- Đúng vậy tôi mới mang thai 8 tháng
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tällä kahdeksannella sakramentilla lähetän sielunne ikuiseen lepoon.
tại lễ rửa tội này tôi cam đoan linh hồn của bà sẽ tới một nơi yên bình vĩnh viễn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
murrosikäiset ja kahdeksannella kymmenillään olevat naiset ovat hyvin samanlaisia.
thiếu niên và phụ nữ bát tuần giống nhau một cách kỳ lạ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- itse asiassa, ystäväni, joka on kahdeksannella, - sanoo sen vain eri kielellä venäjäksi, - joten sen voi sanoa.
Đó là từ chửi thề nặng nhất.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kahdeksanteen? yhdeksänteen kaupunginosaan. kun olet siellä, voimme puhua kypärän avulla.
anh sẽ cần phải đội thứ này vì nó sẽ cho phép anh theo đúng nghĩa đen, bó gọn không gian và thời gian đến ngân hàng của ông trong... trạng thái thứ 8?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: