전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sitä paitsi, tykkään omasta osastani, - kansainvälisissä tehtävissä.
bên cạnh đó, anh thích nghĩ là anh đang làm gì đó cho bản thân mình... vì mối quan hệ quốc tế.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ryntäsit lähetystöön. rikoit ainoaa ehdotonta sääntöä - kansainvälisissä suhteissa.
hết chuyện làm hay sao lại đi vào sứ quán và vi phạm quy định quốc tế về lãnh thổ bất khả xâm phạm !
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kaikissa kansainvälisissä turnauksissa kun ulkomaalaiset joukkueet ja pelaajat näkevät meidät, he kaikki huutavat aina "ehome!"
bởi vì cứ mỗi khi chúng tôi hiện diện tại bất kì giải đấu quốc tế nào, mà khiến quản lý các đội ngoại quốc lẫn các thành viên khi nhìn thấy chúng tôi, mọi người sẽ phải hò hét, "ehome!"
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- alus oli kansainvälisillä vesillä.
chuyện buồn cười thật đấy, con tàu đang ở trong hải phận quốc tế mà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: