검색어: kaverimme (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

kaverimme

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

- kaverimme tuli takaisin.

베트남어

người bạn nhỏ của ta trở lại kìa!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- entä vihreähuppuinen kaverimme?

베트남어

có tin gì từ anh bạn đội nón xanh không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ehkä kaverimme ei ilmaannu.

베트남어

có lẽ hắn không đến.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- sinäkö ammuit kaverimme?

베트남어

- mày là thằng đã giết bạn tao?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- tiedätkö, mitä kaverimme teki?

베트남어

- cô có biết người của cô đã làm gì không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kaverimme kuolee ihan kohta.

베트남어

các quý ông, trông có vẻ bạn chúng ta sắp toi rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

etsimme vain kaverimme ja häivymme.

베트남어

Được rồi, nghe này.\ chúng tôi chỉ đang.. tìm bạn thôi, được chứ? rồi sẽ biến khỏi đây ngay lập tức.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- kaverimme on 30 kilometriä ulkona.

베트남어

tôi sẽ đi thẳng

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- kaverimme näyttää, missä se on.

베트남어

sẽ có người chỉ chỗ cho chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

minä ja kaverimme pelattiin tätä talvisin.

베트남어

bố và các bạn của bố sẽ chơi trò này trong một ngày mùa đông.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jos hän ajaa lexusta, saimme kaverimme.

베트남어

nếu hắn lái xe lexus, thì đúng là hắn rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- naiset ja herrasmiehet, kaikenkarvaiset kaverimme,

베트남어

okay.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

eräät baxterin miehet kävivät kaverimme päälle.

베트남어

vài người của baxter đã tấn công bạn tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- kaverimme takoo isolla vasaralla. mieti kahdesti.

베트남어

những người đó đã xuống tay rất mạnh mà không cần suy nghĩ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kun sanoin kaverimme olevan tylsistyttävä--perun sanani.

베트남어

những gì tôi nói về anh chàng buồn chán kia.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ehkä kaverimme osoite. kuka tietää, mitä hän kokkaa seuraavaksi.

베트남어

cô làm việc ở bất cứ đâu thì địa chỉ ip cũng hiện lên trên đó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

aivan, mutta kaverimme nostaa soijan hintaa 250 prosenttia päivässä. se on räikeää.

베트남어

Đúng rồi, nhưng tên này gian lận cổ phiếu tới 250% một ngày.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,354,799 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인