전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tai vihjeitä, kuten vaaleanpunaista kirjoituspaperia ja punaista mustetta.
hoặc những dấu hiệu, như giấy hồng hay mực đỏ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
oletko lukenut ehdottamani runot, listannut sanoja tai ostanut uutta kirjoituspaperia?
bà có đọc những bài thơ tôi gợi ý hay là liệt kê từ... mua thêm giấy đánh máy, hay cái gì khác không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
saippua, shampoo, kirjoituspaperi.
xà phòng, dầu gội đầu, giấy nháp.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: