검색어: lääketieteen (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

lääketieteen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

olet lääketieteen mies.

베트남어

anh là bác sĩ mà.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- lääketieteen, eläkkeellä.

베트남어

- dược phẩm, đã nghỉ hưu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tieteen, lääketieteen, uskonnon.

베트남어

khoa học, y tế, tôn giáo.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

lääketieteen kehityksellä on hintansa.

베트남어

Ông biết đấy, damian. tất cả các tiến bộ kỹ thuật y tế đều có giá của nó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

egyptin suurin lääketieteen asiantuntija.

베트남어

là 1 chuyên gia vĩ đại về y học ở ai cập cổ đại.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

annan sen isälleni lääketieteen tutkintona.

베트남어

tôi sẽ đưa nó cho bố tôi... và bảo ông ấy đặt nó phía trên lò sưởi và tưởng tượng rằng nó là tấm bằng y khoa danh giá.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ihanaa, kun puhut lääketieteen kieltä.

베트남어

- hmm? anh rất thích những lúc em dùng ngôn ngữ y học với anh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

luin hänestä vaihtoehto- lääketieteen julkaisusta.

베트남어

con đã đọc thấy ông ấy trên nhật báo y học thay thế.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

lääketieteen pariin hakeutuvat vaiianhimoiset ihmiset.

베트남어

y khoa cuốn hút những người đam mê quyền lực.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

huomioon ottaen 1700-luvun lääketieteen, -

베트남어

và dựa vào tình trạng thuốc thang ở thế kỷ 18,

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ja minä soitan uuden englannin lääketieteen lehteen.

베트남어

và tôi sẽ gọi cho... tập san y khoa new england.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

oletteko lääketieteen ammattilaisena velvollinen näihin säännöksiin?

베트남어

và với tư cách một bác sĩ y khoa... sẽ tuân thủ điều đó tuyệt đối chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

yhteistyölle - akateemisen lääketieteen - ja lääketehtaiden välillä.

베트남어

...mở ra một sự hàn gắn giữa y học hàn lâm và công nghiệp dược phẩm.... richard!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- matkanne tarkoitus, tohtori? - lääketieteen konferenssi.

베트남어

mục đích của chuyến thăm là gì, bác sĩ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

harjoitin hieman parantamista oppimani itämaisen lääketieteen avulla.

베트남어

tôi đã chữa bệnh với một vài cây thuốc miền đông mà tôi đã được học

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

puhumme lääketieteen professorista, jolla on tärkeitä poliittisia kontakteja.

베트남어

chúng ta đang nói về một chuyên gia y tế. với các mối quan hệ nghiêm túc.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mutta koska olen lääketieteen ammatissa, - en halua tuomita.

베트남어

nhưng là một bác sĩ ngành y, tôi không nên phán xét thì hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

godfrey institute on moderni lääketieteen laitos, joka pelastaa ihmishenkiä.

베트남어

viện godfrey là một cơ sở y tế tuyệt vời coi việc cứu người là ưu tiên

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

lääketieteen opinnot stressaavat, ja jännitän harjoittelupaikkaa, mutta en ole koskaan ollut onnellisempi.

베트남어

Đúng vậy. anh rất căng thẳng về việc học xong trường y... và anh phát hoảng về hôn nhân... nhưng anh chưa từng thấy hạnh phúc như bây giờ. chưa bao giờ hơn bây giờ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kokeeni, joissa yhdistyy syfilis ja tuberkuloosi - ovat tuottaneet lääketieteen historiassa ennennäkemättömiä tuloksia.

베트남어

các thí nghiệm với một hỗn hợp khuẩn giang mai đã tạo ra một kết quả chưa từng thấy

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,726,294,584 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인