검색어: läpimurto (핀란드어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

läpimurto.

베트남어

- em tự gây ấn tượng hả?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

läpimurto!

베트남어

Đỡ này. Được được.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tuo on läpimurto.

베트남어

Đó là một đột phá.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

läpimurto satamassa!

베트남어

bị thủng ! sân bay đã bị thủng !

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- walter, läpimurto.

베트남어

- walter, có bước đột phá.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ohutkalvotekniikka on läpimurto.

베트남어

công nghệ màng mỏng là một bước đột phá.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

sanoisin, että läpimurto.

베트남어

trong cái rủi có cái may

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tämä on valtava läpimurto!

베트남어

Đây là 1 khả năng thần kỳ!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

suuri läpimurto on lähellä.

베트남어

chúng ta đang sắp có bước đột phá lớn nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

läpimurto tulee takaiskun jälkeen.

베트남어

có vẻ không giống như vậy. bước đột phá lớn nhất hầu như luôn đến sau thất bại nặng nhất. anh phải kiên nhẫn đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

heisenberg-tapauksessa on vain läpimurto.

베트남어

kiếm quả nghỉ ngơi trong vụ án heisenberg tí.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

meillä saattaa olla läpimurto cosimalle.

베트남어

delphine, việc chữa trị cho cosima có thể sẽ có bước tiến lớn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

komentaja, pelastuksen portilla on läpimurto.

베트남어

chỉ huy, chúng ta có hành vi xâm phạm ở cổng salvation. chúng đang vượt qua bức tường

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

seuraavasta mallista tulee todellinen läpimurto.

베트남어

tôi nghĩ phiên bản tiếp theo sẽ là bước đột phá thật sự.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

onko mitään uutta, art? -todellinen läpimurto.

베트남어

Ờ, vừa rồi có 1 vụ khá lớn trong cái vụ án này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tarkoitan, tämä on mahtava läpimurto, - juuri ajoissa ennen torstain avajaisia.

베트남어

Điều này thật là một bước đột phá vừa kịp lúc cho buổi trình chiếu của chúng tôi vào thứ năm tới.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- suuri lääketieteellinen läpimurto. sillä oli tosin myös hyvin tuottoisia sotilaallisia sovelluksia.

베트남어

vi khuẩn tlà một phát minh y học quan trọng... dù rằng nó cũng có những ứng dụng quân sự hết sức có lời...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

"viel' kerran läpimurtoon asti".

베트남어

"thêm một lần thất bại nữa, những người bạn thân mến ạ."

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,794,850,313 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인