전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
valitit lakkaamatta.
anh đã phàn nàn suốt buổi hẹn mà. À...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hän laulaa lakkaamatta.
Ảnh hát suốt ngày.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ajattelen sinua lakkaamatta.
em đã không ngừng nghĩ về anh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
alan puhua pälättää lakkaamatta.
em đang nói về một cơn bão, chuyện tán gẫu bên tai.. ...trên từng cây số.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
olen miettinyt lakkaamatta sitä säteilytunnistinta.
kể từ khi tôi được xem thẻ của một tên đã bị hút sạch phóng xạ, khiến tôi không ngừng suy nghĩ về việc đó. - cảm ơn cậu, cisco.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hän puhuu lakkaamatta jostain cosettesta.
cổ cứ liên tục kêu tên cosette. - Đó là ai vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- kiitos. haluamme kuunnella tätä lakkaamatta.
chúng tôi thích nghe đi, nghe lại bài hát này
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
barad-dûrin huipulta hänen silmänsä katsoo lakkaamatta.
trên đỉnh ngọn barad-dur, con mắt của hắn quan sát liên tục.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- todellako? - kyllä. jimmy puhuu sinusta lakkaamatta.
- Đúng vậy, jimmy luôn nói nhiều về cậu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
apuasi pyydettäisiin lakkaamatta ongelmiin, - joista ihmiset selviäisivät itsekin.
sự giúp đỡ của con sẽ được kêu gọi liên tục. hãy nhớ lấy lời ta. thậm chí cả khi những công việc đó con người có thể tự giải quyết lấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
me kiitämme jumalaa aina kaikkien teidän tähtenne, mainiten teitä rukouksissamme, sillä lakkaamatta
chúng tôi hằng vì anh em tạ ơn Ðức chúa trời, thường nhắc đến anh em trong khi cầu nguyện;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
joka kiukussa löi kansoja, löi lakkaamatta, joka vihassa vallitsi kansakuntia, vainosi säälimättä.
Ấy là kẻ đã nhơn giận đánh các dân tộc không thôi, dùng sự thạnh nộ cai trị các nước, và dùng sự bắt bớ chẳng ai ngăn lại.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kuinka kauan, jumala, vihollinen saa herjata, vihamies pilkata sinun nimeäsi lakkaamatta?
Ðức chúa trời ôi! kẻ cừu địch sẽ nói sỉ nhục cho đến chừng nào? kẻ thù nghịch há sẽ phạm danh chúa hoài sao?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
valvokaa sentähden ja muistakaa, että minä olen kolme vuotta lakkaamatta yötä ja päivää kyynelin neuvonut teitä itsekutakin.
vậy, hãy tỉnh thức nhớ lại rằng trong ba năm hằng đêm và ngày, tôi hằng chảy nước mắt mà khuyên bảo cho mọi người luôn.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
hän eläköön, ja hänelle tuotakoon saban kultaa; hänen puolestansa rukoiltakoon alati, ja siunattakoon häntä lakkaamatta.
người sẽ được sống, và thiên hạ sẽ dâng vàng sa-ba cho người, người ta sẽ cầu nguyện cho người luôn luôn, và hằng ngày chúc phước cho người.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
sillä jumala, jota minä hengessäni palvelen julistaen hänen poikansa evankeliumia, on minun todistajani, kuinka minä teitä lakkaamatta muistan,
vì Ðức chúa trời mà tôi lấy tâm thần hầu việc, bởi sự giảng tin lành của con ngài, làm chứng cho tôi rằng tôi nhắc đến anh em không thôi
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kukaan muu ei kuullut, mitä ne sanoivat, - mutta ne kuiskasivat edwardille lakkaamatta asioita, joita puhutaan vain helvetissä.
không ai khác nghe được tiếng nói của nó, nhưng nó không ngừng thì thầm với edward... và nói ra những lời của quỷ dữ nơi địa ngục.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
niinä päivinä ja siihen aikaan, sanoo herra, tulevat israelilaiset yhdessä juudan miesten kanssa; he kulkevat itkien lakkaamatta ja etsivät herraa, jumalaansa.
Ðức giê-hô-va phán: trong những ngày đó, trong kỳ đó, con cái y-sơ-ra-ên và con cái giu-đa cùng nhau trở lại, vừa đi vừa khóc, tìm kiếm giê-hô-va Ðức chúa trời mình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
mutta daavid kulki itkien Öljymäkeä ylös, pää peitettynä ja paljain jaloin. ja kaikki väki, mikä oli hänen kanssansa, oli myös peittänyt päänsä, ja he kulkivat itkien lakkaamatta.
Ða-vít trèo lên núi Ô-li-ve; người vừa leo lên vừa khóc, đầu trùm lại và chơn không. hết thảy người đi theo cũng trùm đầu, vừa trèo lên vừa khóc.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
- huonosti, en saanut vuotoa lakkaamaan.
- tệ lắm. phải kiếm đồ cầm máu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: