검색어: lakkaamatta (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

lakkaamatta

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

valitit lakkaamatta.

베트남어

anh đã phàn nàn suốt buổi hẹn mà. À...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hän laulaa lakkaamatta.

베트남어

Ảnh hát suốt ngày.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ajattelen sinua lakkaamatta.

베트남어

em đã không ngừng nghĩ về anh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

alan puhua pälättää lakkaamatta.

베트남어

em đang nói về một cơn bão, chuyện tán gẫu bên tai.. ...trên từng cây số.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

olen miettinyt lakkaamatta sitä säteilytunnistinta.

베트남어

kể từ khi tôi được xem thẻ của một tên đã bị hút sạch phóng xạ, khiến tôi không ngừng suy nghĩ về việc đó. - cảm ơn cậu, cisco.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hän puhuu lakkaamatta jostain cosettesta.

베트남어

cổ cứ liên tục kêu tên cosette. - Đó là ai vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- kiitos. haluamme kuunnella tätä lakkaamatta.

베트남어

chúng tôi thích nghe đi, nghe lại bài hát này

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

barad-dûrin huipulta hänen silmänsä katsoo lakkaamatta.

베트남어

trên đỉnh ngọn barad-dur, con mắt của hắn quan sát liên tục.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- todellako? - kyllä. jimmy puhuu sinusta lakkaamatta.

베트남어

- Đúng vậy, jimmy luôn nói nhiều về cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

apuasi pyydettäisiin lakkaamatta ongelmiin, - joista ihmiset selviäisivät itsekin.

베트남어

sự giúp đỡ của con sẽ được kêu gọi liên tục. hãy nhớ lấy lời ta. thậm chí cả khi những công việc đó con người có thể tự giải quyết lấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

me kiitämme jumalaa aina kaikkien teidän tähtenne, mainiten teitä rukouksissamme, sillä lakkaamatta

베트남어

chúng tôi hằng vì anh em tạ ơn Ðức chúa trời, thường nhắc đến anh em trong khi cầu nguyện;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

joka kiukussa löi kansoja, löi lakkaamatta, joka vihassa vallitsi kansakuntia, vainosi säälimättä.

베트남어

Ấy là kẻ đã nhơn giận đánh các dân tộc không thôi, dùng sự thạnh nộ cai trị các nước, và dùng sự bắt bớ chẳng ai ngăn lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kuinka kauan, jumala, vihollinen saa herjata, vihamies pilkata sinun nimeäsi lakkaamatta?

베트남어

Ðức chúa trời ôi! kẻ cừu địch sẽ nói sỉ nhục cho đến chừng nào? kẻ thù nghịch há sẽ phạm danh chúa hoài sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

valvokaa sentähden ja muistakaa, että minä olen kolme vuotta lakkaamatta yötä ja päivää kyynelin neuvonut teitä itsekutakin.

베트남어

vậy, hãy tỉnh thức nhớ lại rằng trong ba năm hằng đêm và ngày, tôi hằng chảy nước mắt mà khuyên bảo cho mọi người luôn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hän eläköön, ja hänelle tuotakoon saban kultaa; hänen puolestansa rukoiltakoon alati, ja siunattakoon häntä lakkaamatta.

베트남어

người sẽ được sống, và thiên hạ sẽ dâng vàng sa-ba cho người, người ta sẽ cầu nguyện cho người luôn luôn, và hằng ngày chúc phước cho người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

sillä jumala, jota minä hengessäni palvelen julistaen hänen poikansa evankeliumia, on minun todistajani, kuinka minä teitä lakkaamatta muistan,

베트남어

vì Ðức chúa trời mà tôi lấy tâm thần hầu việc, bởi sự giảng tin lành của con ngài, làm chứng cho tôi rằng tôi nhắc đến anh em không thôi

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kukaan muu ei kuullut, mitä ne sanoivat, - mutta ne kuiskasivat edwardille lakkaamatta asioita, joita puhutaan vain helvetissä.

베트남어

không ai khác nghe được tiếng nói của nó, nhưng nó không ngừng thì thầm với edward... và nói ra những lời của quỷ dữ nơi địa ngục.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

niinä päivinä ja siihen aikaan, sanoo herra, tulevat israelilaiset yhdessä juudan miesten kanssa; he kulkevat itkien lakkaamatta ja etsivät herraa, jumalaansa.

베트남어

Ðức giê-hô-va phán: trong những ngày đó, trong kỳ đó, con cái y-sơ-ra-ên và con cái giu-đa cùng nhau trở lại, vừa đi vừa khóc, tìm kiếm giê-hô-va Ðức chúa trời mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mutta daavid kulki itkien Öljymäkeä ylös, pää peitettynä ja paljain jaloin. ja kaikki väki, mikä oli hänen kanssansa, oli myös peittänyt päänsä, ja he kulkivat itkien lakkaamatta.

베트남어

Ða-vít trèo lên núi Ô-li-ve; người vừa leo lên vừa khóc, đầu trùm lại và chơn không. hết thảy người đi theo cũng trùm đầu, vừa trèo lên vừa khóc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- huonosti, en saanut vuotoa lakkaamaan.

베트남어

- tệ lắm. phải kiếm đồ cầm máu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,721,344 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인