검색어: langenneita (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

langenneita

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

miten niin minun? tai langenneita fbi-agentteja.

베트남어

- tại sao anh nghị chúng là người của tôi?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kain tappoi abelin ja pakeni itään, missä häntä suojeli joukko langenneita enkeleitä:

베트남어

cain đã giết abel rồi chạy về phía Đông, . . cain đã giết abel rồi chạy về phía Đông, là nơi y đã được che chở bởi một băng các thiên thần hư đốn:

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

katso siis jumalan hyvyyttä ja ankaruutta: jumalan ankaruutta langenneita kohtaan, mutta hänen hyvyyttänsä sinua kohtaan, jos hänen hyvyydessänsä pysyt; muutoin sinutkin hakataan pois.

베트남어

vậy hãy xem sự nhơn từ và sự nghiêm nhặt của Ðức chúa trời: sự nghiêm nhặt đối với họ là kẻ đã ngã xuống, còn sự nhơn từ đối với ngươi, miễn là ngươi cầm giữ mình trong sự nhơn từ ngài: bằng chẳng, ngươi cũng sẽ bị chặt.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

langenneille tuo on kynnet liitutaulussa

베트남어

nghe thì buồn cười, nhưng đối với loại thiên thần sa ngã...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,425,457 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인