전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sinutkin houkutteli ahdingosta pois avara tila, jossa ei ahtautta ollut, ja lihavuudesta notkuvan ruokapöydän rauha.
ngài cũng chắc đã muốn dụ ông khỏi hoạn nạn, Ðặt ông nơi khoảng khoát, chẳng còn sự cực lòng; còn các món ăn dọn nơi bàn ông, tất đều được đầy mỡ béo.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ottakaa isänne ja perheenne ja tulkaa minun luokseni, niin minä annan teille parasta, mitä egyptissä on, ja te saatte syödä maan lihavuudesta`.
rước cha và người nhà của các ngươi xuống ở cùng ta. ta sẽ nhượng cho vật tốt nhất trong xứ Ê-díp-tô, và các ngươi sẽ hưỡng mầu mỡ của đất.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
heidät ravitaan sinun huoneesi lihavuudella, sinä annat heidän juoda suloisuutesi virrasta.
vì nguồn sự sống ở nơi chúa; trong ánh sáng chúa chúng tôi thấy sự sáng.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: