전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ei mahdollisuuttakaan.
chẳng có chút cơ hội nào cả.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- kyläläiset, - meillä ei ole mahdollisuuttakaan!
- làm ơn im lặng... - im lặng! - các chiến binh, chúng ta không có cơ hội đâu!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ei ole mahdollisuuttakaan, että tämä mies tekisi rauhan farc:n kanssa.
Đó không phải là cơ hội cho những ai muốn tạo hòa bình với farc.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
haluat lisää raitoja, mutta luulet ettei ole mitään mahdollisuuttakaan saada lisää raitoja.
cậu muốn có thêm vằn, nhưng lại nghĩ không nơi nào trên thế giới có thể làm điều đó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jos on totta, että hänellä on seljasauva, - pelkään pahoin, ettei sinulla ole mahdollisuuttakaan.
nếu những gì cậu nói là thật, rằng hắn đã có được cây Đũa phép cơm nguội, thì ta e rằng... cậu thực sự không có cơ hội nào đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: