전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
makuuhuoneeseen.
- phòng ngủ. - không.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- makuuhuoneeseen.
mang vào phòng ngủ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nyt makuuhuoneeseen.
- chờ làm nhòe hình hai. - chúng ta vào phòng ngủ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
vie akio makuuhuoneeseen.
phải. tôi muốn cô cúi thấp, đưa akio vào phòng ngủ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hän meni makuuhuoneeseen!
hắn vào phòng ngủ rồi!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- palaa makuuhuoneeseen.
- em đang làm gì vậy? - trở về phòng ngủ đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- palaa makuuhuoneeseen!
- xin đừng làm thế này với em. trở về đi. - em đang ra máu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
otetaan kisa makuuhuoneeseen.
xem ai vào phòng ngủ trước nào
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
vienkö nämä makuuhuoneeseen?
cô có muốn đem những thứ này vào phòng ngủ không, rachel?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- en palaa makuuhuoneeseen.
- em không quay lại phòng ngủ đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
menin makuuhuoneeseen pukeutumaan.
tôi vào phòng ngủ để thay quần áo.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mene makuuhuoneeseen, hae lapset.
cháu đứng được chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- tulkaa isoon makuuhuoneeseen.
phòng ngủ chính.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mene yläkertaan franckin makuuhuoneeseen.
Đi lên lầu vào phòng ngủ của franck.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ellet vie makuuhuoneeseen, minä vien.
nếu cậu không đưa cô bé lên giường thì để tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ei viemäriin tosin vaan makuuhuoneeseen.
À, không phải cái cống. vậy sẽ không thích hợp mà là... cái phòng ngủ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mene lähimpään makuuhuoneeseen, sängyn alle.
hãy đến phòng ngủ gần nhất rồi trốn dưới gầm giường.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
en halua sitä makuuhuoneeseen tai koko taloon.
em không muốn quay trong phòng ngủ hay cả trong nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ikään kuin kamera olisi avaimenreikä vanhempien makuuhuoneeseen.
kiểu như là máy quay phim đặt ở lỗ khóa phòng ngủ của cha mẹ anh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mene siivoamaan suklaatahrat, jotka jätit äitisi makuuhuoneeseen.
lau sạch các vết bẩn socola đi và về phòng ngủ với của mẹ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: