전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
menkää matkoihinne.
thôi mà, biến đi! Đi chỗ khác đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
menkää matkoihinne!
-lui lại!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
menkää matkoihinne. molemmat.
tránh ra, 2 thằng khốn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hajaantukaa ja menkää matkoihinne!
giải tán và đi đường của các người đi!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
maksakaa vain ostoksenne ja menkää matkoihinne.
cứ việc trả tiền cho tôi rồi các cô đi đường các cô.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jos ette muuta tahdo, niin matkoihinne siitä.
nếu như đó là tất cả những gì các ngươi muốn, thì cứ tiếp tục đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
painukaa kaikki matkoihinne - ja viekää tuo kirottu kirstu mukananne.
Đi đi. tất cả các người. cầm luôn cái thứ quỷ quái đó theo các người.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tehdään se. tuomme miehenne ja menette veneeseen. pudotamme teidät ja lähdette matkoihinne, okei?
ta làm thôi, bọn tôi đưa bạn anh lên, anh vào tàu cứu sinh bọn tôi thả anh xuống và các anh ra đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
*bealocwealm hafað fréone frecan forth onsended,* kuolo julma soturin ylvään lähetti matkoihinsa, *giedd sculon singan gléomenn sorgiende* bardit surevat lauluja laulakoon *on meduselde þæt he ma no wære,* meduseldissa kertoen, ettei häntä ole,
cái chết... đã cướp đi người chiến binh dũng cảm... chỉ còn lại khúc ca dành cho chàng. tại meduseld chàng sẽ được... yên nghỉ vĩnh hằng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: