검색어: matkoihinne (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

matkoihinne

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

menkää matkoihinne.

베트남어

thôi mà, biến đi! Đi chỗ khác đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

menkää matkoihinne!

베트남어

-lui lại!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

menkää matkoihinne. molemmat.

베트남어

tránh ra, 2 thằng khốn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hajaantukaa ja menkää matkoihinne!

베트남어

giải tán và đi đường của các người đi!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

maksakaa vain ostoksenne ja menkää matkoihinne.

베트남어

cứ việc trả tiền cho tôi rồi các cô đi đường các cô.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jos ette muuta tahdo, niin matkoihinne siitä.

베트남어

nếu như đó là tất cả những gì các ngươi muốn, thì cứ tiếp tục đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

painukaa kaikki matkoihinne - ja viekää tuo kirottu kirstu mukananne.

베트남어

Đi đi. tất cả các người. cầm luôn cái thứ quỷ quái đó theo các người.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tehdään se. tuomme miehenne ja menette veneeseen. pudotamme teidät ja lähdette matkoihinne, okei?

베트남어

ta làm thôi, bọn tôi đưa bạn anh lên, anh vào tàu cứu sinh bọn tôi thả anh xuống và các anh ra đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

*bealocwealm hafað fréone frecan forth onsended,* kuolo julma soturin ylvään lähetti matkoihinsa, *giedd sculon singan gléomenn sorgiende* bardit surevat lauluja laulakoon *on meduselde þæt he ma no wære,* meduseldissa kertoen, ettei häntä ole,

베트남어

cái chết... đã cướp đi người chiến binh dũng cảm... chỉ còn lại khúc ca dành cho chàng. tại meduseld chàng sẽ được... yên nghỉ vĩnh hằng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,748,615,185 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인