검색어: merijalkaväki (핀란드어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

merijalkaväki.

베트남어

lục quân!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

merijalkaväki!

베트남어

marines!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- merijalkaväki.

베트남어

usmc - thủy quân lục chiến

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

yhdysvaltain merijalkaväki.

베트남어

chàng thủy quân mỹ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- merijalkaväki, korea.

베트남어

- thủy quân lục chiến, Đại hàn. vậy à?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

merijalkaväki toi minut balkaniin.

베트남어

quân đoàn thủy quân lục chiến. đưa tôi đến balkans.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- merijalkaväki on juuri tulossa.

베트남어

- marine 1 đang cách bên ngoài 1 phút..

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

merijalkaväki tuli ja pelasti päivän.

베트남어

quân đội đã đáp xuống trong khoảnh khắc cuối cùng và cứu vãn tình thế.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

eversti frank fitts, merijalkaväki.

베트남어

Đại tá frank fitts, thủy quân lục chiến hoa kỳ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

merijalkaväki ei saa samaa koulutusta kuin me.

베트남어

họ không được đào tạo như ta.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

yhdysvaltain merijalkaväki on noussut maihin incheonissa.

베트남어

lính thủy mỹ đã đổ bộ an toàn vào lncheon

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

odota täällä ja ole valmiina kutsumaan merijalkaväki.

베트남어

Ở yên đây sẵn sàng gọi thủy quân lục chiến.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

saisinpa dollarin aina, kun merijalkaväki pyydetään hätiin.

베트남어

nếu tôi được thưởng 1 đô mỗi lần quân đội nhờ đến sự trợ giúp của cor...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jos merijalkaväki jatkaa samaa ryntäystään, heidät ammutaan.

베트남어

tôi nói anh nghe, nếu lính thuỷ cứ xồng xộc vào như vậy... - họ sẽ ăn đạn vào mông. - thì họ là lính thuỷ mà.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kapteeni howard ja merijalkaväki ampuu ulkokannelle nikhaalla ja musketeilla.

베트남어

thuyền trưởng howard và anh em thủy thủ sẽ ra boong tàu chúng với súng nhỏ và súng trường từ đỉnh cột buồm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

merijalkaväki tietää nimesi ja uskoo kuolemattomuuteen, kun suojaat heitä.

베트남어

họ thấy bất khả chiến bại khi anh ở trên đó. - họ nhầm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

sonny: merijalkaväki, chicago, väh. 10 v., asesyyte. karkasi.

베트남어

vịnh pelican, freewings...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

grimesilla on suojaväritys-irokeesi, jolla hän pilkkaa riordania tänä iltana - ja merijalkaväki kertoo mielipiteensä mad dogille.

베트남어

grimes chế giễu riordan bằng cách nhuộm màu áo lính cho tóc của mình, và các chàng lính đang bức xúc mad dog điều đó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- liityin merijalkaväkeen.

베트남어

- tôi vào lính thuỷ đánh bộ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,727,624,198 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인