전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
metsään.
vào rừng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
metsään!
tiến vào rừng!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
-metsään.
như chúng ta vẫn hay tưởng tượng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mene metsään.
chạy vào rừng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
eksyimme metsään.
có trăn trối gì không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
juoskaa metsään!
chạy vào trong rừng! chạy đi!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- painutaan metsään.
norman, nhanh lên!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- juoskaa metsään!
- trốn vào trong rừng đi!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
vein konekivääriosastot metsään...
trong rừng argonne, tôi lấy được hai khẩu súng máy bị tháo rời...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tarvitsemme oppaan metsään.
chúng tôi cần một người dẫn đường. một người biết rõ khu rừng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
haudatkaa hänet metsään!
mang vào rừng mà chôn!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- piilotin pähkinöitä metsään.
tạm biệt !
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tukimme metsään vievät tiet.
chúng ta sẽ chặn mọi lối vào rừng
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pinkaise takaisin metsään, kamu.
chạy vào rừng đi, cậu bé.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- luulimme että lähdit metsään.
- mình cứ tưởng cậu ở trong rừng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
meidän pitäisi mennä metsään.
ta nên trở lại rừng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"taistelussa, metsässä, vuorenjyrkänteellä."
"giữa trận mạc, giữa rừng sâu, "hay treo leo vách núi...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다