전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
metsänhenki.
săn thần rừng?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- metsänhenki?
- thần rừng à?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
se on metsänhenki.
nó đây rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
unohtakaa metsänhenki!
chị em nơi đó cần giúp sức.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
metsänhenki ei taistele.
thần rừng không chiến đấu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tule esiin, metsänhenki!
xuất hiện đi, thần rừng!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
metsänhenki pelasti hänet?
thần rừng đã cứu hắn à?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
metsänhenki herätti sinut henkiin.
em sẽ giúp anh vì thần rừng đã cứu mạng anh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
suuri metsänhenki on nyt kuollut. ei.
thần rừng đã chết.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
en ymmärrä. metsänhenki otti heiltä hengen.
chúng muốn sống, nhưng lại nhận được cái chết.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
metsänhenki antaa elämän ja ottaa sen pois.
thần rừng cho ta mạng sống, đồng thời chiếm nó đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
en tiennyt, että metsänhenki sai kukat kukkimaan.
tôi không biết thần rừng có thể làm muôn hoa đua nở.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
emme tiedä mitä tapahtuu kun metsänhenki on kuollut.
sau khi thần rừng chết, mọi thứ sẽ dễ dàng hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jos hyökkäätte kimppuuni, metsänhenki ei koskaan saavu.
nếu đánh nhau, thần rừng sẽ không xuất hiện.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
on eräs paikka. kaukana vuorilla, täältä länteen. siellä asustaa metsänhenki, ja paikka on vaarallinen ihmisille.
Ở vùng viễn tây, nằm sâu trong những dãy núi có một khu rừng chưa ai đặt chân đến.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hän on lähtenyt jahtaamaan metsänhenkeä.
bà ấy đã đi săn thần rừng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: