전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- metsästyksen aloitusta.
- cỡi ngựa đi săn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
diana, metsästyksen jumalatar.
ah, diana, nữ thần săn bắn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- laillisen metsästyksen häirinnästä.
- cản trở...việc săn bắn hợp pháp.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pariksi viikoksi metsästyksen ajaksi.
chỉ vài tuần thôi, để đi săn bắn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kun hän kasvoi, minä opetin hänelle metsästyksen suuren ilon.
khi cậu ta trưởng thành...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kaikki jotka puoltaa tämän villi hanhen metsästyksen hylkäämistä...
tất cả ủng hộ đuổi con ngỗng hoang này...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
vain minulla on oikeus syödä hänet. tiedämme kyllä metsästyksen säännöt.
ta đều biết ... luật đi săn, fumm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ihminen jonka juuri näitte ulkona - kärsi kallonmurtuman metsästyksen aikana.
con người mà ngài nhìn thấy ngoài kìa đã bị rạn sợ não trong cuộc đi săn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tarkoitan... Äidistä ja isästä oli mukavaa, kun kävitte silloin metsästyksen jälkeen.
Ý tôi là, cha mẹ nói sẽ rất vui nếu anh tới thăm chúng tôi sau cuộc săn...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ehkäpä keksit olemattoman metsästyksen, - jottei sinun tarvitsisi ajatella äitiä tai isää.
này có lẽ anh tưởng rằng săn nơi không phải nó nên anh không phải nghĩ về mẹ hay bố
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
monien muiden eläinten tavoin niitä uhkaa sukupuutto - metsästyksen ja elinympäristön tuhoamisen vuoksi.
như bao loài khác, loài báo đang bị đẩy dần tới bờ diệt vong bởi săn bắn và sự hủy hoại môi trường sống của chúng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
eräänä päivänä tuloksettoman metsästyksen jälkeen päällikkömme - hakkasi häneltä hampaat kurkkuun, koska hänen taikansa oli epäonnistunut.
một ngay sau khi đi săn chả có kết quả gì thủ lĩnh của chúng tôi đã giật chiếc răng của ông ra bởi vì ma thuật đã thất bại
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- menikö hevosten matka hyvin? - yhtä huonosti kuin omani. niitä pitää lepuuttaa päivä ennen metsästyksen aloittamista.
trong khi union pacific, nhờ lập được hòa bình với người da đỏ đã có thể tiến nhanh không kém về hướng ngược lại.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- metsästys vei kauemmin kuin toivoimme.
cuộc đi săn kéo dài hơn ta nghĩ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: