검색어: metsästyksen (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

metsästyksen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

- metsästyksen aloitusta.

베트남어

- cỡi ngựa đi săn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

diana, metsästyksen jumalatar.

베트남어

ah, diana, nữ thần săn bắn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- laillisen metsästyksen häirinnästä.

베트남어

- cản trở...việc săn bắn hợp pháp.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

pariksi viikoksi metsästyksen ajaksi.

베트남어

chỉ vài tuần thôi, để đi săn bắn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kun hän kasvoi, minä opetin hänelle metsästyksen suuren ilon.

베트남어

khi cậu ta trưởng thành...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kaikki jotka puoltaa tämän villi hanhen metsästyksen hylkäämistä...

베트남어

tất cả ủng hộ đuổi con ngỗng hoang này...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

vain minulla on oikeus syödä hänet. tiedämme kyllä metsästyksen säännöt.

베트남어

ta đều biết ... luật đi săn, fumm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ihminen jonka juuri näitte ulkona - kärsi kallonmurtuman metsästyksen aikana.

베트남어

con người mà ngài nhìn thấy ngoài kìa đã bị rạn sợ não trong cuộc đi săn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tarkoitan... Äidistä ja isästä oli mukavaa, kun kävitte silloin metsästyksen jälkeen.

베트남어

Ý tôi là, cha mẹ nói sẽ rất vui nếu anh tới thăm chúng tôi sau cuộc săn...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ehkäpä keksit olemattoman metsästyksen, - jottei sinun tarvitsisi ajatella äitiä tai isää.

베트남어

này có lẽ anh tưởng rằng săn nơi không phải nó nên anh không phải nghĩ về mẹ hay bố

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

monien muiden eläinten tavoin niitä uhkaa sukupuutto - metsästyksen ja elinympäristön tuhoamisen vuoksi.

베트남어

như bao loài khác, loài báo đang bị đẩy dần tới bờ diệt vong bởi săn bắn và sự hủy hoại môi trường sống của chúng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

eräänä päivänä tuloksettoman metsästyksen jälkeen päällikkömme - hakkasi häneltä hampaat kurkkuun, koska hänen taikansa oli epäonnistunut.

베트남어

một ngay sau khi đi săn chả có kết quả gì thủ lĩnh của chúng tôi đã giật chiếc răng của ông ra bởi vì ma thuật đã thất bại

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- menikö hevosten matka hyvin? - yhtä huonosti kuin omani. niitä pitää lepuuttaa päivä ennen metsästyksen aloittamista.

베트남어

trong khi union pacific, nhờ lập được hòa bình với người da đỏ đã có thể tiến nhanh không kém về hướng ngược lại.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- metsästys vei kauemmin kuin toivoimme.

베트남어

cuộc đi săn kéo dài hơn ta nghĩ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,729,810,305 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인