검색어: näkemystä (핀란드어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

näkemystä.

베트남어

tầm nhìn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

aina etsimässä näkemystä.

베트남어

luôn tìm kiếm một góc cạnh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- edustan sitä näkemystä.

베트남어

tôi tin và sẽ luôn bảo vệ quan điểm đó. công bằng thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

saatatte pitää näkemystä ironisena.

베트남어

anh có thể gọi đó là một sự mỉa mai.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 2
품질:

핀란드어

sinulta uupui näkemystä, weyland.

베트남어

Ông thiếu tầm nhìn xa, weyland ạ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

rakastan hänen energiaansa ja näkemystä.

베트남어

tôi chỉ yêu sức sống và sự sáng suốt của anh ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hän on vain mies, jolla on näkemystä.

베트남어

ngài ấy là người có tầm nhìn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- jotkut sanovat, että hänellä näkemystä.

베트남어

một vài người nói gã mơ mộng quá.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

johtaja, jolla on näkemystä ja rohkeutta.

베트남어

một người quản lý có tầm nhìn và lòng dũng cảm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kaipaisimme näkemystä koskien vaihe 3:a.

베트남어

Để xem có ý tưởng nào ở giai đoạn ba không.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

en vain voi tarjota enempää näkemystä kuin olen jo tarjonnut.

베트남어

tôi chỉ đơn giản không thể đưa ra thêm bất cứ đánh giá chi tiết nào hơn những gì tôi đã nói cả.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

uskon, että sinulta löytyy näkemystä. - olemme samanlaisia sen suhteen.

베트남어

ta thấy ông là kẻ có tầm nhìn tuyệt vời về điểm này, chúng ta khá giống nhau đấy!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hänellä oli näkemystä ja paljon tietoa valokuvaamisesta, - ja hän kertoi cristinalle estetiikasta ja valokuvauksen hienouksista.

베트남어

cô ấy có cặp mắt rất nghệ thuật và rất rành nhiếp ảnh nên dạy cristina khá nhiều

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- hän on rikkonut rajoja, - mutta hänellä on näkemys ja sinä olet siinä presidentti.

베트남어

nhưng ông ấy có tầm nhìn cho tương lai và anh sẽ là tổng thống mỹ

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,786,548,237 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인