전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
näkemystä.
tầm nhìn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aina etsimässä näkemystä.
luôn tìm kiếm một góc cạnh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- edustan sitä näkemystä.
tôi tin và sẽ luôn bảo vệ quan điểm đó. công bằng thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
saatatte pitää näkemystä ironisena.
anh có thể gọi đó là một sự mỉa mai.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 2
품질:
sinulta uupui näkemystä, weyland.
Ông thiếu tầm nhìn xa, weyland ạ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
rakastan hänen energiaansa ja näkemystä.
tôi chỉ yêu sức sống và sự sáng suốt của anh ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hän on vain mies, jolla on näkemystä.
ngài ấy là người có tầm nhìn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- jotkut sanovat, että hänellä näkemystä.
một vài người nói gã mơ mộng quá.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
johtaja, jolla on näkemystä ja rohkeutta.
một người quản lý có tầm nhìn và lòng dũng cảm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kaipaisimme näkemystä koskien vaihe 3:a.
Để xem có ý tưởng nào ở giai đoạn ba không.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
en vain voi tarjota enempää näkemystä kuin olen jo tarjonnut.
tôi chỉ đơn giản không thể đưa ra thêm bất cứ đánh giá chi tiết nào hơn những gì tôi đã nói cả.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
uskon, että sinulta löytyy näkemystä. - olemme samanlaisia sen suhteen.
ta thấy ông là kẻ có tầm nhìn tuyệt vời về điểm này, chúng ta khá giống nhau đấy!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hänellä oli näkemystä ja paljon tietoa valokuvaamisesta, - ja hän kertoi cristinalle estetiikasta ja valokuvauksen hienouksista.
cô ấy có cặp mắt rất nghệ thuật và rất rành nhiếp ảnh nên dạy cristina khá nhiều
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- hän on rikkonut rajoja, - mutta hänellä on näkemys ja sinä olet siinä presidentti.
nhưng ông ấy có tầm nhìn cho tương lai và anh sẽ là tổng thống mỹ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: