전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
näyttäisin typerältä.
-không được, anh ta đã bị bắt.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
näyttäisin itsekin syylliseltä.
và tôi cũng sẽ không. trông tôi cũng sẽ có tội như anh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- koska näyttäisin idiootilta.
mình trông thiệt là ngu ngốc trong bộ đồ đó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- miltä minä sitten näyttäisin?
Điều đó sẽ làm tôi trông như thế nào chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
miltä minä näyttäisin tämä päässä?
anh nghĩ tôi đội cái này trông ra sao, harry?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
he eivät uskoisi, vaikka näyttäisin.
tôi còn có thể cho mọi người thấy nhưng sẽ không ai tin tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pelastaakseni sivistyksen - näyttäisin sen tuhon.
các người nghĩ cảnh tương này được đón nhận thế nào?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- olisi ehkä parempi jos näyttäisin teille
sẽ dễ hiểu hơn nếu tôi có thể làm cho mọi người cùng xem. - tuyệt.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
et maksa minulle, jotta näyttäisin tältä.
anh không trả tiền để em trông thế này.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
näyttäisin oliverille siihen liittyvän tärkeän asian.
- Ừ, ngoại trừ việc ta không thấy thằng bắt chước một thời gian rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
arvaa, miten kävisi, jos näyttäisin tätä harperille?
cô biết chuyện gì sẽ xảy ra nếu tôi tới chỗ bác sĩ harper và nói, "hãy khám cho tôi chỗ đó" không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
jos olisin sellainen mies, näyttäisin samille kaapin paikan.
nếu tôi giống mấy thằng đàn ông khác, tôi đã cho gã sam đó biết phải trái rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jos ajelisin maha- ja rintakarvani, niin näyttäisin aivan samalta.
họ đang làm cái gì thế kia? nếu em cạo lông bụng và ngực thì trông cũng y chang thế kia.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aion ottaa riskin, että näyttäisin sinusta maailmaan suurimmalta idiootilta.
tôi đã đánh liều như một một kẻ tâm thần ngu ngốc nhất mà cô từng thấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
en, koska hän kertoi minulle väärän unen, jotta näyttäisin pahalta.
không, vì anh ta nói cho anh một giấc mơ sai và cố làm anh tệ hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jos kävelisit suoraa tietä - auringonvaloon pää pystyssä, näyttäisin sen sinulle.
và nếu cậu bước đi thẳng về phía con đường đó về phía ánh mặt trời với đầu ngẩng cao. ta sẽ đưa cậu theo để cậu chứng kiến điều đó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jos näyttäisin kuvaanne siellä, eikö kukaan tunnistaisi teitä? minuako? ei.
nếu tôi đưa ảnh anh cho mọi người ở đó xem, sẽ không ai nhận ra anh?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
onko se perseessäsi? koita esittää sekoavasi täysin, että näyttäisin kunnon orilta, joka tietää mitä tekee.
chỉ là, em biết đấy, hãy rên la, gào hét và diễn như anh là một gã chuyên nghiệp, okay?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mutta juuri sitä varten minä olen antanut sinun säilyä, että näyttäisin sinulle voimani ja että minun nimeni julistettaisiin kaiken maan päällä.
nhưng vì cớ nầy ta để ngươi còn sống, là cho ngươi thấy quyền năng của ta, hầu cho danh ta đồn khắp cả thiên hạ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
pyysin sinua vain tekemään yhden jutun... pysymään hereillä ja katsomaan minua... herättämään minut jos näyttäisin siltä, että näen pahaa unta.. ja mitä sinä teit?
tớ chỉ yêu cầu cậu ngồi trông chừng, đánh thức tớ dậy khi thấy tớ có vẻ đang gặp ác mộng, thế mà cậu làm được những gì?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: