검색어: näyttäisin (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

näyttäisin

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

näyttäisin typerältä.

베트남어

-không được, anh ta đã bị bắt.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

näyttäisin itsekin syylliseltä.

베트남어

và tôi cũng sẽ không. trông tôi cũng sẽ có tội như anh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- koska näyttäisin idiootilta.

베트남어

mình trông thiệt là ngu ngốc trong bộ đồ đó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- miltä minä sitten näyttäisin?

베트남어

Điều đó sẽ làm tôi trông như thế nào chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

miltä minä näyttäisin tämä päässä?

베트남어

anh nghĩ tôi đội cái này trông ra sao, harry?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

he eivät uskoisi, vaikka näyttäisin.

베트남어

tôi còn có thể cho mọi người thấy nhưng sẽ không ai tin tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

pelastaakseni sivistyksen - näyttäisin sen tuhon.

베트남어

các người nghĩ cảnh tương này được đón nhận thế nào?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- olisi ehkä parempi jos näyttäisin teille

베트남어

sẽ dễ hiểu hơn nếu tôi có thể làm cho mọi người cùng xem. - tuyệt.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

et maksa minulle, jotta näyttäisin tältä.

베트남어

anh không trả tiền để em trông thế này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

näyttäisin oliverille siihen liittyvän tärkeän asian.

베트남어

- Ừ, ngoại trừ việc ta không thấy thằng bắt chước một thời gian rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

arvaa, miten kävisi, jos näyttäisin tätä harperille?

베트남어

cô biết chuyện gì sẽ xảy ra nếu tôi tới chỗ bác sĩ harper và nói, "hãy khám cho tôi chỗ đó" không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

핀란드어

jos olisin sellainen mies, näyttäisin samille kaapin paikan.

베트남어

nếu tôi giống mấy thằng đàn ông khác, tôi đã cho gã sam đó biết phải trái rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jos ajelisin maha- ja rintakarvani, niin näyttäisin aivan samalta.

베트남어

họ đang làm cái gì thế kia? nếu em cạo lông bụng và ngực thì trông cũng y chang thế kia.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

aion ottaa riskin, että näyttäisin sinusta maailmaan suurimmalta idiootilta.

베트남어

tôi đã đánh liều như một một kẻ tâm thần ngu ngốc nhất mà cô từng thấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

en, koska hän kertoi minulle väärän unen, jotta näyttäisin pahalta.

베트남어

không, vì anh ta nói cho anh một giấc mơ sai và cố làm anh tệ hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jos kävelisit suoraa tietä - auringonvaloon pää pystyssä, näyttäisin sen sinulle.

베트남어

và nếu cậu bước đi thẳng về phía con đường đó về phía ánh mặt trời với đầu ngẩng cao. ta sẽ đưa cậu theo để cậu chứng kiến điều đó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jos näyttäisin kuvaanne siellä, eikö kukaan tunnistaisi teitä? minuako? ei.

베트남어

nếu tôi đưa ảnh anh cho mọi người ở đó xem, sẽ không ai nhận ra anh?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

onko se perseessäsi? koita esittää sekoavasi täysin, että näyttäisin kunnon orilta, joka tietää mitä tekee.

베트남어

chỉ là, em biết đấy, hãy rên la, gào hét và diễn như anh là một gã chuyên nghiệp, okay?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mutta juuri sitä varten minä olen antanut sinun säilyä, että näyttäisin sinulle voimani ja että minun nimeni julistettaisiin kaiken maan päällä.

베트남어

nhưng vì cớ nầy ta để ngươi còn sống, là cho ngươi thấy quyền năng của ta, hầu cho danh ta đồn khắp cả thiên hạ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

pyysin sinua vain tekemään yhden jutun... pysymään hereillä ja katsomaan minua... herättämään minut jos näyttäisin siltä, että näen pahaa unta.. ja mitä sinä teit?

베트남어

tớ chỉ yêu cầu cậu ngồi trông chừng, đánh thức tớ dậy khi thấy tớ có vẻ đang gặp ác mộng, thế mà cậu làm được những gì?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,748,888,412 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인