검색어: pääsemästä (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

pääsemästä

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

estä sheniä pääsemästä satamaan.

베트남어

chặn đứng shen trước khi hắn kịp tới cảng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ei estänyt alexisia pääsemästä lähelleni.

베트남어

nếu bọn chúng tiếp cận được tôi, thì cũng có thể tiếp cận được bất kỳ ai khác.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- mikä estää heitä pääsemästä kimppuunne.

베트남어

thế sao họ lại không tóm được ông?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jos haluamme estää ydinkärkiämme pääsemästä kohteeseen...

베트남어

vậy là nếu một đầu đạn hạt nhân được phóng đi và chúng ta muốn hủy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kiitos, kun estit minua pääsemästä pukille.

베트남어

Đúng là kì đà cản mũi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

et yritä estää meitä pääsemästä taljan luo...

베트남어

anh không chỉ ngăn bọn em lấy được bộ lông...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

he eivät yrittäneet estää mitään pääsemästä sisään.

베트남어

hình như họ không chặn được cái gì đó vào trong.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

luvatkaa, että ette estä minua pääsemästä stannisin kimppuun.

베트남어

không.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

palkkionmetsästäjät yrittävät estää häntä pääsemästä viiden elementin vuorelle.

베트남어

những kẻ săn tiền thưởng đang cản đường tôi đến ngũ chỉ sơn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

"jim-kiltti" "auttaisitko minua pääsemään eroon rakastajani siskosta?"

베트남어

jim thân mến anh có vui lòng sắp xếp cho tôi... để thoát khỏi cô em khó chịu của người yêu tôi?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,777,625,670 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인