전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
olen palauttanut sen.
tôi đã trả nó lại.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ja palauttanut renkaat planeetalleen.
và mang những chiếc vòng trở về hanh tinh của ổng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hän lainasi kirjan eikä palauttanut sitä.
hopworth, hắn mượn của denys một cuốn sách và không trả.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ruhtinas andrei on palauttanut kaikki kirjeet.
hoàng tử andrei đã gởi trả lại tất cả những bức thư của cổ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
uusi johtaja on palauttanut sijoittajien uskon yhtiöön.
lãnh đạo mới đã có kế hoạch cho tương lai của công ty mặc dù trải qua những bi kịch gần đây.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
et palauttanut rekisteröityä asetta, vaikka hän maksoi sinulle.
anh không đem trả một vũ khí đã đăng kí sau khi anh ta trả tiền cho anh?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
uganda lupasi pitää limbania vankina hänen puolestaan, mutta ei - palauttanut häntä.
uganda đã đồng ý giữ limbani cho họ rồi lại không chịu trả ổng lại.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ja elisa puhui vaimolle, jonka pojan hän oli palauttanut henkiin, ja sanoi: "nouse ja lähde, sinä ja sinun perheesi, asumaan muukalaisena, missä vain voit asua, sillä herra on käskenyt nälänhädän tulla, ja se myös tulee maahan seitsemäksi vuodeksi".
Ê-li-sê nói với người đờn bà, là mẹ của đứa trai mà người đã khiến sống lại, rằng: hãy chổi dậy, đi với người nhà ngươi, ở ngụ nơi nào ngươi ở được vì Ðức giê-hô-va đã định dẫn cơn đói đến; kìa nó sẽ đến trong xứ bảy năm.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다