전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hagar, palvelijatar.
ha-ga, người nữ tỳ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
palvelijatar palasi maatilalle.
mà nông trại được trả lại cho nông dân.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
palvelijatar, siivoa tämä huone!
chào buổi sáng, ông chủ. maid, dọn dẹp căn phòng!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
minulla oli kerran palvelijatar sieltä.
ta từng có một hầu gái người lorath
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
olin hänen vaimonsa, lady sansan, palvelijatar.
tôi là hầu gái của vợ y, phu nhân sansa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ja kun pietari kolkutti eteisen ovea, tuli siihen palvelijatar, nimeltä rode, kuulostamaan;
người gõ cửa nhà ngoài, một con đòi tên là rô-đơ đến nghe,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ja nähdessään hänet siellä palvelijatar rupesi taas sanomaan lähellä seisoville: "tämä on yksi niistä".
Ðầy tớ gái đó thầy người, lại nói cùng những người ở đó rằng: người nầy cũng là bọn đó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
ja tapahtui meidän mennessämme rukouspaikkaan, että meitä vastaan tuli eräs palvelijatar, jossa oli tietäjähenki ja joka tuotti paljon tuloja isännilleen ennustamisellaan.
một ngày kia, chúng ta đi cầu nguyện, gặp một đứa đầy tớ gái bị quỉ phi-tôn ám vào, hay bói khoa, làm lợi lớn cho chủ nó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
joten nuori palvelijatar löysi jok'ikisen siniparran kadonneen vaimon - irrotetut päät, jotka yhä verta vuosivat ja joiden silmät vielä itkivät!
và rồi người hầu trẻ đi tới từng nơi tất cả các bà vợ mất tích của râu xanh. những cái đầu bị cắt lìa của họ vẫn còn đang chảy máu, những đôi mắt vẫn còn đang khóc than!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ja joonatan ja ahimaas olivat asettuneet roogelin lähteelle, ja eräs palvelijatar kuljetti heille sinne sanaa; sitten he aina menivät ja veivät sanan kuningas daavidille. sillä he eivät uskaltaneet näyttäytyä menemällä kaupunkiin.
giô-na-than và a-hi-mát đứng tai eân-rô-ghên, không dám vào trong thành, e người ta thấy; một con đòi đến báo tin cho hai người phải báo lại cho vua Ða-vít.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
en osaakaan, mutta palvelijattareni osaavat.
tôi không biết thật. hầu nữ của tôi nấu đấy,
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: