검색어: parhaimmillani (핀란드어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

olen siinä parhaimmillani.

베트남어

Đó chính là điều tôi làm tốt nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- olen parhaimmillani makuulla.

베트남어

em còn nhiều cái chuẩn hơn bước chân nhiều,

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- en ole parhaimmillani, marie.

베트남어

- anh chưa khỏe hẳn đâu, marie.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kerron milloin olen parhaimmillani.

베트남어

Để tôi cho ông biết chuyện tôi làm còn giỏi hơn nhiều, ông wheeler.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

en ole parhaimmillani tyhjin vatsoin.

베트남어

ta ko thể làm gì với cái dạ dày lép kẹp.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

sanokaas muuta, olen parhaimmillani nyt.

베트남어

-nói tôi nghe là tôi phải làm gì bây giờ đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- hiljaisina hetkinä en ole parhaimmillani.

베트남어

- cũng có khi anh không hết lòng với em.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

en ole parhaimmillani, mutta voin ehkä auttaa.

베트남어

giờ không phải lúc sung mãn nhất, nhưng tôi nghĩ mình vẫn có thể phục vụ bà.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- olen parhaimmillani kun teen töitä. - entä muulloin?

베트남어

tôi là chính mình nhất khi tôi làm việc vậy khi nào thì ko?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

luulen, että olen parhaimmillani tänään ja hän luule myös olevansa. - rakkaudestamme tulee ihmeellistä.

베트남어

tôi chỉ, tôi đã hoàn thiện và tôi nghĩ cô ấy đã hoàn thiện, và tình yêu của chúng tôi sẽ tuyệt vời không tin nổi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

"sotureista parhaimmalla on sekä aikaa että malttia."

베트남어

"cái mạnh nhất của mọi chiến binh là hai thứ... thời gian và kiên nhẫn."

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
8,927,560,148 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인