전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
olen siinä parhaimmillani.
Đó chính là điều tôi làm tốt nhất.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- olen parhaimmillani makuulla.
em còn nhiều cái chuẩn hơn bước chân nhiều,
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- en ole parhaimmillani, marie.
- anh chưa khỏe hẳn đâu, marie.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kerron milloin olen parhaimmillani.
Để tôi cho ông biết chuyện tôi làm còn giỏi hơn nhiều, ông wheeler.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
en ole parhaimmillani tyhjin vatsoin.
ta ko thể làm gì với cái dạ dày lép kẹp.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
sanokaas muuta, olen parhaimmillani nyt.
-nói tôi nghe là tôi phải làm gì bây giờ đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- hiljaisina hetkinä en ole parhaimmillani.
- cũng có khi anh không hết lòng với em.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
en ole parhaimmillani, mutta voin ehkä auttaa.
giờ không phải lúc sung mãn nhất, nhưng tôi nghĩ mình vẫn có thể phục vụ bà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- olen parhaimmillani kun teen töitä. - entä muulloin?
tôi là chính mình nhất khi tôi làm việc vậy khi nào thì ko?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
luulen, että olen parhaimmillani tänään ja hän luule myös olevansa. - rakkaudestamme tulee ihmeellistä.
tôi chỉ, tôi đã hoàn thiện và tôi nghĩ cô ấy đã hoàn thiện, và tình yêu của chúng tôi sẽ tuyệt vời không tin nổi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"sotureista parhaimmalla on sekä aikaa että malttia."
"cái mạnh nhất của mọi chiến binh là hai thứ... thời gian và kiên nhẫn."
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다