검색어: pehmustettuun (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

pehmustettuun

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

emme saa häntä toisiin ajatuksiin enkä lähetä häntä pehmustettuun huoneeseen.

베트남어

nhưng chuck thông minh hơn cả tôi và cô cộng lại, nên ta sẽ không khuyên bảo anh ấy gì cả, và tôi sẽ không để anh ấy phải sống trong phòng cao su đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

coffey hermostui kun valot sammutettiin... joten me pistimme hänelle takin päälle, ja lukistimme hänet pehmustettuun huoneeseen.

베트남어

coffey tỏ ra bứt rứt sau khi đèn tắt... chúng ta mặc áo khoác cho anh ta, đưa anh ta vào phòng cách ly.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- pehmustetussa huoneessa.

베트남어

maya resik đã kể cho tôi mọi chuyện từ trong một phòng bệnh phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,147,577 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인