전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
emme saa häntä toisiin ajatuksiin enkä lähetä häntä pehmustettuun huoneeseen.
nhưng chuck thông minh hơn cả tôi và cô cộng lại, nên ta sẽ không khuyên bảo anh ấy gì cả, và tôi sẽ không để anh ấy phải sống trong phòng cao su đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
coffey hermostui kun valot sammutettiin... joten me pistimme hänelle takin päälle, ja lukistimme hänet pehmustettuun huoneeseen.
coffey tỏ ra bứt rứt sau khi đèn tắt... chúng ta mặc áo khoác cho anh ta, đưa anh ta vào phòng cách ly.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- pehmustetussa huoneessa.
maya resik đã kể cho tôi mọi chuyện từ trong một phòng bệnh phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: