검색어: pelastusveneenä (핀란드어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

räjäytämme käytävän, irtaudumme muusta osasta, ja käytämme etukansia pelastusveneenä.

베트남어

phá hủy hành lang, tách con tàu ra làm đôi, dùng khoang trước như một tàu cứu hộ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hätätilanteessa ne tuhoavat käytävän jakaen aluksen kahtia, ja miehistö voi käyttää etupään kansia pelastusveneenä.

베트남어

trong tình trạng khẩn cấp, chúng sẽ phá hủy hành lang trung tâm.. và cắt con tàu làm đôi, và sau đó, phi hành đoàn có thể dùng bong trước như một tàu thoát hiểm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

"Älä koskaan hyppää pelastusveneeseen, ennen kuin sinun on noustava siihen."

베트남어

Đừng bao giờ nhảy vào thuyền cứu sinh trừ khi bạn buộc phải thế

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
8,947,363,098 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인