검색어: pt (핀란드어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

pt

베트남어

điểm

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

12 pt

베트남어

12pt

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 5
품질:

핀란드어

pistettä (pt)

베트남어

points (pt)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

brasilialainen (pt- br)

베트남어

bờ- ra- zin- li- a (pt- br)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

pt 36ja loput päin seiniä.

베트남어

bản chụp xquang pt 36 treo trên tường .

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

korkea pt ja ptt vahvistavat hyytymishäiriön.

베트남어

thời gian đông máu và đông máu cục bộ cao trên biểu đồ máu xác nhận bệnh đông máu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tt: mm: ss pt: mm: ss ampmsome reasonable date formats for the language

베트남어

gg: pp: gigi bg: pp: gigi ampmsome reasonable date formats for the language

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jäljelle jää vain oire verisestä takapuolesta, - joka selittyy suolisto-ongelmalla tai verenvuotohäiriöllä. tarkistakaa hyytymiset mittaamalla pt, ptt ja vuodon kesto.

베트남어

thời gian đông máu cục bộ và thời gian chảy máu và chuẩn bị cho thằng bé làm nội soi trên và dưới.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,188,732 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인