전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- teen pyytämänne.
tôi sẽ làm theo ý anh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pyytämänne kartta.
Đây là nản đồ ngài yêu cầu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pyytämänne haku valmistui.
Đây là những gì mà cô bảo tôi tìm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- toin pyytämänne kuvat.
anh mang cho em mấy bức ảnh em nhờ anh chụp.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pyytämänne majoitus on valmis.
chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng chỗ ăn ở cho anh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- pyytämänne tuhoaa koko operaation.
những gì anh yêu cầu sẽ hủy hại cả chiến dịch.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- pyytämänne videoryhmä on täällä!
bọn phóng viên mà các ông đòi đã đến.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
teidän korkeutenne. pyytämänne ennustaja.
thưa hoàng tử, đây là thầy bói, như ngài đã gọi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
antakaa meidän mennä, ja teen kaiken pyytämänne.
tôi cầu xin ông, con bé cần ra khỏi đây. với tư cách một vệ binh đồng nghiệp hãy để bọn tôi rời khỏi đây và tôi sẽ làm bất cứ điều gì ông muốn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tutkin pyytämänne näytteen, - ja se osoittautui melko hyväksi.
- tôi đã kiểm tra xong rồi, hàng được phết đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pystyimme hankkimaan kaikki aamulla pyytämänne, - paitsi sydämenmuotoiset juustotikut.
chúng tôi đã chuẩn bị sẵn tất cả những gì anh yêu cầu sáng nay... trừ pho mát que xếp thành hình trái tim.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
fyysiset harjoitukset ja temput ovat tärkeitä, - mutta pyytämänne vain peittää ongelman.
những bài tập thể lực và vài xảo thuật là rất quan trọng. những gì ngài đang yêu cầu chỉ giải quyết được bề nổi của vấn đề thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ja hänen pyytämänsä kultaiset nenärenkaat painoivat tuhat seitsemänsataa kultasekeliä, lukuunottamatta niitä puolikuukoruja, korvarenkaita ja purppuravaatteita, joita midianilaisten kuninkaat olivat kantaneet, ja heidän kameliensa kaulavitjoja.
những vòng vàng mà ghê-đê-ôn đã xin, cân được một ngàn bảy trăm siếc-lơ vàng, không kể những đồ trang sức hình như trăng lưỡi liềm, hoa tai, và áo sắc điều của vua ma-đi-an thường mặc, cùng những kiềng nơi cổ lạc đà.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: