검색어: pyytämänne (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

pyytämänne

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

- teen pyytämänne.

베트남어

tôi sẽ làm theo ý anh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

pyytämänne kartta.

베트남어

Đây là nản đồ ngài yêu cầu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

pyytämänne haku valmistui.

베트남어

Đây là những gì mà cô bảo tôi tìm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- toin pyytämänne kuvat.

베트남어

anh mang cho em mấy bức ảnh em nhờ anh chụp.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

pyytämänne majoitus on valmis.

베트남어

chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng chỗ ăn ở cho anh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- pyytämänne tuhoaa koko operaation.

베트남어

những gì anh yêu cầu sẽ hủy hại cả chiến dịch.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- pyytämänne videoryhmä on täällä!

베트남어

bọn phóng viên mà các ông đòi đã đến.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

teidän korkeutenne. pyytämänne ennustaja.

베트남어

thưa hoàng tử, đây là thầy bói, như ngài đã gọi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

antakaa meidän mennä, ja teen kaiken pyytämänne.

베트남어

tôi cầu xin ông, con bé cần ra khỏi đây. với tư cách một vệ binh đồng nghiệp hãy để bọn tôi rời khỏi đây và tôi sẽ làm bất cứ điều gì ông muốn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tutkin pyytämänne näytteen, - ja se osoittautui melko hyväksi.

베트남어

- tôi đã kiểm tra xong rồi, hàng được phết đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

pystyimme hankkimaan kaikki aamulla pyytämänne, - paitsi sydämenmuotoiset juustotikut.

베트남어

chúng tôi đã chuẩn bị sẵn tất cả những gì anh yêu cầu sáng nay... trừ pho mát que xếp thành hình trái tim.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

fyysiset harjoitukset ja temput ovat tärkeitä, - mutta pyytämänne vain peittää ongelman.

베트남어

những bài tập thể lực và vài xảo thuật là rất quan trọng. những gì ngài đang yêu cầu chỉ giải quyết được bề nổi của vấn đề thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ja hänen pyytämänsä kultaiset nenärenkaat painoivat tuhat seitsemänsataa kultasekeliä, lukuunottamatta niitä puolikuukoruja, korvarenkaita ja purppuravaatteita, joita midianilaisten kuninkaat olivat kantaneet, ja heidän kameliensa kaulavitjoja.

베트남어

những vòng vàng mà ghê-đê-ôn đã xin, cân được một ngàn bảy trăm siếc-lơ vàng, không kể những đồ trang sức hình như trăng lưỡi liềm, hoa tai, và áo sắc điều của vua ma-đi-an thường mặc, cùng những kiềng nơi cổ lạc đà.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,734,202 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인