전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sähköpostilla.
email.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
lähetä tuloste sähköpostilla.
gửi thư chứa kết xuất tới tài khoản đã xác định.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
lähetämme kaiken tämän sähköpostilla.
chúng tôi sẽ tổng hợp lại và e-mail cho ông sau.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
oppilaan naiminen vai hänen jättäminen sähköpostilla?
chơi sinh viên của hắn hay chia tay qua email?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
yhteys otettiin sähköpostilla, ja maksu suoritettiin pankkisiirrolla.
hắn đc liên lạc qua email và đc trả qua đường dây vận chuyển.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
lähetämme heille kuvia sähköpostilla. muistuttamaan heitä jokaisesta näistä riidoista.
tụi mình e-mail cho họ mấy tấm hình gợi nhớ về các cuộc cãi vả.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- että kuinka? - hänen internet-kirjoituksensa, sähköpostit.
lại nữa à?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: