전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kyse on salaliitosta.
Điều anh có... là một âm mưu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
salaliitosta? vapaamuurareista?
hội freemasons?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- hän vetäytyi salaliitosta.
bà ấy cũng đã tự thú trước khi âm mưu được thực hiện.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
-saavat syytteet salaliitosta.
Âm mưu, thao túng công lý tội phạm có tổ chức, và các hoạt động khác.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
en kestä horinoita salaliitosta. -tämä on salaliitto.
ai đã lôi cái thằng cảnh sát ra khỏi đứa trẻ này.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ensimmäisen asteen murhasta, - ja salaliitosta vakoilla yhdysvaltoja.
chúc mừng nhé. cậu đã bị kết án. giết người cấp độ một và có âm mưu hoạt động tình báo chống lại nước mỹ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
syytättekö minua salaliitosta sarahin kanssa? rachelin pieksemiseksikö?
Ông đang cáo buộc tôi liên kết với sarah để ... xin lỗi đá đít rachel?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
elinkautinen ilman mahdollisuutta ehdonalaiseen, rikoksia salaliitosta harkittuun murhaan.
chung thân không ân xá vì âm mưu giết người.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pidätän pormestari jamesin ja falconen kätyreineen salaliitosta ja waynejen murhatutkinnan haittaamisesta.
ai chứ? thị trưởng aubrey james, carmine falcone và tay chân thân tín. vì tội âm mưu và thao túng công lý trong vụ sát hại nhà wayne.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jos hän varoittaisi sinua salaliitosta, sinä värväisit henkivartijan - ja lankesit siihen.
nếu như hắn cảnh báo ngươi về một âm mưu, thì ngươi sẽ tuyển chọn một người bảo vệ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aion kertoa sinulle huippusalaisesta asiasta, - salaliitosta, joka on meitä kaikkia isompi.
những điều tôi sắp nói cho anh là bí mật, 1 âm mưu lớn hơn tất cả chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hallussani on graysonin keräämät todisteet - sinun ja ystäviesi salaliitosta terrori-iskujen toteuttamiseksi.
tôi đã có tất cả bằng chứng của conrad grayson liên quan đến ông, những kẻ có dính đến vụ tài trợ và âm mưu trong việc thực hiện hành vi khủng bố trên đất mỹ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hu ba, joka väärin käytti rooliaan yanin ylipäällikkönä, - on todettu syylliseksi salaliitosta ja petoksesta.
yên hồ thân làm thống lãnh từ chối chấp hành quân vụ. mưu đồ cướp ngôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mitä muuta on kerrottavaa sallumista ja salaliitosta, jonka hän teki, katso, se on kirjoitettuna israelin kuningasten aikakirjassa.
các chuyện khác của sa-lum, và người phản ngụy làm sao, đều chép trong sử ký về các vua y-sơ-ra-ên.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
virtasen pääjohtajan robert kelleria odotetaan saapuvaksi oikeuteen tänään talouspäällikön ja vävynsä, mark lawsonin, kanssa vastaamaan syytteisiin petoksesta, salaliitosta ja murhasta.
giám đốc điều hành virtanen, robert keller dự kiến xuất hiện tại tòa án ngày hôm nay cùng với giám đốc tài chính và là con rể, mark lawson. Để trả lời cáo buộc gian lận, âm mưu, và giết người.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tsetseenipakolaisen, mira filipovan järisyttävät paljastukset salaliitosta - arkady federovin ja cia virkailijan välillä päätti arkady federovin - kampanjan pääsystä presidentiksi.
những tiết lộ của mira filipova làm rúng động chính trường thế giới khi chứng cứ về âm mưu... giữa arkady federov và một quan chức cấp cao của cia... dập tắt cơ hội tranh cử tổng thống nga của arkady federov.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- 712 syytettä kiristyksestä, - 849 mustan pörssin toiminnasta, 246 petoksesta, - 87 salaliitoista, murha... 527 virkamiehen vastustamista.
849 vụ kiếm tiền bất bất hợp pháp. 246 vụ lừa đảo 87 vụ giết người... 527 vụ cản trở người thi hành công vụ. còn lời bào chữa nào không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: