전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- varmaan jossain brittiläisessä sisäoppilaitoksessa.
có thể một vài trường anh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
et ole selvästikään ollut brittiläisessä sisäoppilaitoksessa.
chắc là các anh chưa bao giờ học các trường tư ở anh quốc rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
olitte yhdessä kaksi vuotta sisäoppilaitoksessa?
hai người đã hẹn hò 2 năm lúc học ở trường nội trú, phải chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- sanoitte tätä sisäoppilaitokseksi.
Đó là một trường nữ sinh. họ phải được bảo vệ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: